Cấu hình
Tổng quát | |
Device Interfaces | IEEE 802.11 ac/n/g/b/a wireless LAN, 10/100 Fast Ethernet WAN port, 4 cổng 10/100 LAN |
Đèn LED | Đèn nguồn, Internet, Wifi, 4 cổng mạng, đèn WPS |
Anten | 4 an ten |
Data Signal Rate | 2.4 GHz band: 2400 – 2483.5 MHz 5 GHz band: 5150 – 5250 MHz, 5724 – 5850 MHz |
Standards | IEEE 802.11ac, IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b, IEEE 802.11a, IEEE 802.3u |
Chức năng | |
Chức năng | Router, Access Point, Wireless Repeater, WISP Repeater, Wi-Fi Client |
Kết nối WAN | PPPoE, IPv6 PPPoE, PPPoE Dual Stack, Static IPv6 / Dynamic IPv6, PPPoE + Static IP (Russian PPPoE), PPPoE + Dynamic IP (Russian PPPoE), PPTP/L2TP + Dynamic IP |
VPN | IPSec Server, IPSec/PPTP/L2TP pass-through |
Bảo mật | WPA & WPA2 (Wi-Fi Protected Access) WPS (Wi-Fi Protected Setup) |
Tính năng | Web setup wizard, QoS (Quality of Service), DMZ (Demilitarized Zone) ,Firewall – Network Address Translation (NAT), Guest zone, IPv6 ready |
Physical | |
Kích thước | 190 x 133 x 38 mm |
Trọng lượng | 263.1 g |
Nguồn | 100 to 240Volt AC, 50/60 Hz |
– Bảo hành: 24 tháng.