Câu hỏi thường gặp về DVR và NVR

Sau đây là một số câu hỏi thường gặp về NVR, DVR và công nghệ liên quan.

NVR có nghĩa là gì?

NVR là viết tắt của network video recorder. NVR ghi lại video ở định dạng kỹ thuật số từ camera IP. Đôi khi được gọi là “NVR full form”.

DVR có nghĩa là gì?

DVR là viết tắt của digital video recorder. DVR thu video từ camera analog rồi chuyển đổi và lưu trữ video ở định dạng kỹ thuật số. Đôi khi nó được gọi là “DVR full form”.

NAS có nghĩa là gì?

NAS là viết tắt của network-attached storage. Đây là các ngân hàng ổ cứng dự phòng được sử dụng để lưu trữ thông tin quan trọng, bao gồm cả cảnh quay từ camera an ninh. 

NVR và DVR là gì?

Sự khác biệt chính giữa hệ thống DVR và NVR là cách chúng giao tiếp và truyền dữ liệu video. Trong hệ thống DVR, luồng camera được thu từ camera analog. Vì camera analog không thể xử lý video tại nguồn nên chúng truyền nguồn video thô đến đầu ghi qua cáp đồng trục. Đầu ghi xử lý video thành định dạng kỹ thuật số để lưu trữ và/hoặc truy cập trực tiếp. Trong hệ thống NVR, video được thu bằng camera IP , xử lý video trực tiếp và sau đó truyền đến đầu ghi qua cáp Ethernet.

Ưu điểm của NVR là gì?

Sau đây là những ưu điểm chính của NVR:

  1. Tốc độ khung hình cao hơn DVR (30 fps)
  2. Yêu cầu một dây duy nhất để lắp đặt (PoE)
  3. Vị trí đặt camera linh hoạt
  4. Có thể ghi lại âm thanh cũng như
  5. Kết nối mạng để giám sát video từ xa

Nhược điểm của NVR là gì?

Sau đây là những nhược điểm chính của NVR:

  1. Tiềm ẩn rủi ro an ninh mạng do kết nối mạng
  2. Hệ thống thường khép kín đòi hỏi camera độc quyền
  3. Chi phí trả trước cao
  4. Tuổi thọ hữu ích ngắn

Ưu điểm của DVR là gì?

Sau đây là những ưu điểm chính của DVR:

  1. Chi phí trả trước thấp hơn so với NVR
  2. Thường tương thích với nhiều thương hiệu camera an ninh hơn, mặc dù chỉ giới hạn ở camera analog

Nhược điểm của DVR là gì?

Sau đây là những nhược điểm chính của DVR:

  1. Cần lắp đặt hai bộ cáp (đồng trục và nguồn)
  2. Chất lượng video thấp hơn từ camera analog
  3. Video tương tự không thể truyền đi xa (tối đa 300 feet)
  4. Khó tìm hơn do công nghệ lạc hậu
  5. Việc thiếu kết nối đám mây có nghĩa là bạn không thể sử dụng phần mềm phân tích video nâng cao

Tôi có cần đầu ghi NVR cho camera an ninh không?

Để lưu trữ cảnh quay video từ camera an ninh, bạn sẽ cần một số loại lưu trữ video. Có thể là NVR, DVR, thiết bị lưu trữ được kết nối mạng, kho lưu trữ video đám mây hoặc kết hợp các loại này.

Tôi có cần đầu ghi hình DVR cho camera an ninh không?

DVR chỉ dành riêng cho camera analog . Mặc dù chúng chỉ được sử dụng với camera an ninh analog, nhưng bạn không nhất thiết phải cần DVR để sử dụng camera analog. Solink hoạt động với thiết bị lưu trữ được bảo hành đầy đủ, không cần động tay thay vì DVR. 

Camera NVR có hoạt động khi không có Internet không?

Camera an ninh NVR có thể tiếp tục ghi hình khi kết nối Internet của bạn bị ngắt. Tuy nhiên, bạn có thể cần Internet để xem lại video đã ghi hoặc phân tích chúng. 

Camera NVR có thể bị hack không?

NVR có nguy cơ bị hack vì chúng được kết nối với Internet. Điều quan trọng là phải thực hiện mọi biện pháp phòng ngừa khi xử lý cơ sở hạ tầng quan trọng được kết nối với Internet để ngăn chặn việc hack. 

Một chiếc NVR có thể sử dụng được trong bao lâu?

NVR có tuổi thọ hữu ích tương đối ngắn. Chúng thường kéo dài từ 3-8 năm.

DVR có thể dùng được trong bao lâu?

DVR có tuổi thọ hữu ích tương đối ngắn. Chúng thường kéo dài khoảng năm năm.

Tôi có nên ẩn NVR của mình không?

Hệ thống NVR vật lý có nguy cơ bị trộm. Ẩn vị trí của nó là một lựa chọn, nhưng bạn cũng có thể cất nó ở một nơi an toàn, chẳng hạn như văn phòng của người quản lý, hoặc một nơi khó tiếp cận, chẳng hạn như một kệ rất cao. 

NVR có cần máy tính không?

NVR là máy tính, nhưng có khả năng rất hạn chế. Nếu bạn muốn sử dụng phần mềm quản lý video ( VMS ), thì bạn sẽ cần máy tính hoặc thiết bị di động.

NVR có thể kết nối với WiFi không?

Tùy thuộc vào NVR. Một số có khả năng WiFi, trong khi một số khác yêu cầu kết nối có dây. Nếu có thể, kết nối có dây thường an toàn hơn và mạnh mẽ hơn, do đó được khuyến nghị.

Có phải tất cả camera đều hoạt động với NVR không?

Camera analog cần có DVR. Hệ thống NVR cũng có xu hướng bị giới hạn ở camera độc quyền, nghĩa là bạn sẽ cần phải tiếp tục mua camera cùng thương hiệu để đảm bảo chúng tương thích với hệ thống NVR của bạn.

Có thể kết nối bao nhiêu camera vào một NVR?

Tùy thuộc vào NVR, nhưng các mẫu phổ biến tương thích với 4, 8, 12 hoặc 16 camera an ninh.

NVR có cần ổ cứng không?

NVR, DVR và các thiết bị lưu trữ kết nối mạng (NAS) khác đều có ổ cứng tích hợp. 

DVR được sử dụng để làm gì?

DVR được sử dụng để ghi lại video từ camera analog qua cáp đồng trục và sau đó chuyển đổi chúng sang định dạng kỹ thuật số để lưu trữ.

NVR được dùng để làm gì?

NVR được sử dụng để ghi lại video từ camera kỹ thuật số qua cáp Ethernet, lưu trữ video và sau đó cung cấp cho các công cụ phân tích video trên nền tảng đám mây.

Bạn có thể kết nối DVR với TV thông minh không?

Hầu hết các DVR đều có cổng HDMI cho phép kết nối với TV hoặc màn hình, bao gồm cả TV thông minh.

DVR có lỗi thời không?

DVR có thể được coi là công nghệ lỗi thời. Ngày càng khó tìm được DVR mới để thay thế cho DVR cũ và hầu hết các nhu cầu bảo mật sẽ được đáp ứng tốt hơn với công nghệ mới hơn, bao gồm dịch vụ giám sát video dựa trên đám mây và camera an ninh IP.

Bạn có cần Internet cho DVR không?

Hệ thống DVR không cần Internet, nhưng việc không thể kết nối với hệ thống quản lý video đám mây (VMS) sẽ hạn chế tính hữu ích của cảnh quay an ninh cửa hàng.

Cái nào tốt hơn: NVR hay DVR?

DVR và NVR được sử dụng cho camera analog và camera kỹ thuật số. Hệ thống NVR có thể được coi là phiên bản hiện đại của DVR. Tuy nhiên, cả hai đều có những hạn chế rõ ràng so với các công ty giám sát video dưới dạng dịch vụ (VSaaS).

Tại sao NVR lại đáng tin cậy hơn DVR?

NVR đáng tin cậy hơn DVR vì chúng là công nghệ mới hơn. Tuy nhiên, ổ cứng dự phòng, kiểm tra sức khỏe tự động và bảo mật tự động trọn đời cùng các bản cập nhật phần mềm khiến Solink đáng tin cậy hơn nhiều so với cả hai.

Tôi có thực sự cần một NVR không?

Không. Không cần hệ thống NVR. Có những lựa chọn khác để lưu trữ, xử lý và phân tích cảnh quay an ninh cho doanh nghiệp của bạn. Solink sử dụng hệ thống NAS đám mây lai khiến NVR trở nên lỗi thời.

NVR của tôi sẽ ghi hình trong bao lâu?

Việc lưu trữ video phụ thuộc vào kích thước ổ cứng, độ phân giải và tốc độ khung hình của video và số lượng camera an ninh được gắn vào thiết bị lưu trữ. Solink cung cấp khả năng lưu trữ linh hoạt từ một tháng đến một năm hoặc lâu hơn, cùng với khả năng lưu trữ không giới hạn trọn đời các clip đã lưu trên đám mây.

Thiết bị lưu trữ mạng (NAS) có chức năng gì?

Hệ thống NAS được thiết kế để lưu trữ dữ liệu quan trọng của bạn, bao gồm cả cảnh quay camera an ninh. Chúng có một số khả năng tính toán tích hợp nhưng chủ yếu chỉ là các ngân hàng ổ cứng dự phòng. Vì hệ thống NAS được kết nối với mạng, sau đó có thể kết nối với Internet, nên chúng có thể sử dụng hệ thống quản lý video đám mây (VMS) để phân tích cảnh quay video và ghép nối với các nguồn dữ liệu khác. 

Thiết bị lưu trữ mạng là HDD hay SSD?

Thiết bị lưu trữ gắn mạng (NAS) có cả loại HDD và SSD. SSD đắt hơn, nhưng nó có thể tăng dung lượng NAS của bạn và làm cho hệ thống nhanh hơn. Tuy nhiên, SSD có thể nhanh chóng hỏng trong các hệ thống an ninh do liên tục ghi dữ liệu mới, đó là lý do tại sao Solink khuyên dùng HDD cho các hệ thống an ninh video.

Tôi có thể truy cập ổ NAS của mình từ bất cứ đâu không?

Nếu mạng của bạn được kết nối với Internet thì bạn sẽ có thể truy cập dữ liệu trên NAS từ bất kỳ đâu. 

Ổ NAS có đáng mua không?

Hệ thống NAS có thể mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp và rất đáng giá. 

Ổ đĩa NAS có hoạt động được khi không có Internet không?

Tương tự như NVR, ổ NAS của bạn có thể tiếp tục ghi và hoạt động mà không cần Internet. Tuy nhiên, bạn sẽ không thể truy cập dữ liệu từ xa và nếu bạn sử dụng dịch vụ bảo mật video đám mây để phân tích dữ liệu của mình, thì dữ liệu đó cũng sẽ không khả dụng cho đến khi kết nối Internet của bạn được khôi phục. 

Ổ cứng có thể sử dụng được 10 năm không?

Ổ cứng có thể tồn tại trong thời gian dài. Tuy nhiên, ổ cứng trong NVR, DVR hoặc NAS của bạn sẽ được sử dụng 24 giờ một ngày, 365 ngày một năm để ghi và ghi lại dữ liệu video. Điều này làm giảm đáng kể tuổi thọ hữu ích của chúng. Đó là lý do tại sao Solink bao gồm một thiết bị lưu trữ được bảo hành đầy đủ, không cần động tay vào dịch vụ của chúng tôi, có nghĩa là lập kế hoạch kết thúc vòng đời (EoL) cho hệ thống an ninh doanh nghiệp của bạn .

NVR so với DVR: Ưu và nhược điểm của cả hai là gì ?

Nếu bạn đang tìm kiếm một hệ thống an ninh video cho doanh nghiệp của mình, bạn sẽ thấy hai lựa chọn phổ biến là DVR và NVR: hệ thống DVR (đầu ghi video kỹ thuật số) và hệ thống NVR (đầu ghi video mạng).

Tùy chọn bạn chọn sẽ ảnh hưởng đến tổng chi phí, chất lượng video và thời gian lưu giữ cảnh quay.

Trong bài viết này, mục tiêu của chúng tôi là giúp bạn hiểu được điểm giống và khác nhau giữa DVR và NVR, bao gồm:

  • Hệ thống DVR và NVR hoạt động như thế nào
  • Ưu và nhược điểm của hệ thống DVR so với NVR
  • Chi phí trung bình của hệ thống DVR so với NVR

Chúng tôi cũng sẽ khám phá một lựa chọn thứ ba mới nổi, đó là hệ thống camera đám mây.

Một lựa chọn khác mà chúng ta cần trích dẫn ở đây là Analog HD. Bạn có thể có được độ phân giải 720p với hệ thống analog hiện tại của mình mà không cần phải nối lại cáp đồng trục (bạn chỉ cần sử dụng lại chúng để có được độ phân giải 720p).

Sự khác biệt giữa DVR và NVR

Đầu ghi video kỹ thuật số (DVR) và đầu ghi video mạng (NVR) là các loại hệ thống ghi video được sử dụng cho camera an ninh . Nhìn bề ngoài, cả hai hệ thống đều có cùng mục đích: chúng ghi lại cảnh quay video được truyền từ camera và lưu trữ luồng đó để bạn có thể phát lại sau.

Sự khác biệt chính giữa hệ thống DVR và NVR là cách chúng giao tiếp và truyền dữ liệu video.

Trong hệ thống DVR , luồng camera được ghi lại từ camera analog . Vì camera analog không thể xử lý video tại nguồn nên chúng truyền video thô đến đầu ghi qua cáp đồng trục .DVR_vs_NVR_cáp đồng trục_cho_DVR

Máy ghi hình xử lý video thành định dạng kỹ thuật số để lưu trữ hoặc truy cập trực tiếp.

Trong hệ thống NVR , video được ghi lại bằng camera kỹ thuật số hoặc IP (Giao thức Internet) . Camera IP xử lý video trực tiếp từ chính camera. Luồng đã xử lý sau đó được chuyển đến đầu ghi qua cáp Ethernet .

Sau đây là tóm tắt những khác biệt chính này:

Đầu ghi hình Đầu ghi hình NVR
Họ tên đầy đủ Máy ghi hình kỹ thuật số Máy ghi hình mạng
Loại máy ảnh Máy ảnh analog Camera IP (Giao thức Internet)
Quá trình lây truyền Cáp đồng trục Cáp Ethernet hoặc WiFi
Xử lý video Tại máy ghi âm Trong máy ảnh
Hồ sơ Băng hình Video và âm thanh
  • Theo cách nói hàng ngày hơn: DVR giống như sử dụng hộp cáp, nơi bạn kết nối trực tiếp với TV bằng cáp và nó chỉ có thể ghi lại các chương trình từ TV cụ thể đó cục bộ, không phải qua mạng. Trong khi NVR giống như sử dụng dịch vụ phát trực tuyến hiện đại hơn.
  • Bạn có thể ghi lại các chương trình (hoặc xem camera, trong trường hợp này) từ bất kỳ phòng nào trong nhà miễn là bạn được kết nối với Wi-Fi tại nhà, được kết nối qua mạng.
  • Sự khác biệt quan trọng nhất chủ yếu nằm ở độ phân giải, tức là chất lượng video mà bạn nhận được từ 2 tùy chọn này.
  • Analog có các tùy chọn độ phân giải thấp, IP có các tùy chọn độ phân giải rất cao. Bạn có thể quyết định những gì bạn muốn.

Tính năng tiên tiến và công nghệ thông minh

  • Hệ thống an ninh hiện đại được kỳ vọng sẽ không chỉ là thiết bị ghi hình. Ví dụ, NVR thường tích hợp phân tích do AI điều khiển để cung cấp tính năng theo dõi tự động và đếm người, tăng thêm giá trị đáng kể cho cơ sở hạ tầng an ninh.
  • Mặt khác, những tiến bộ trong công nghệ camera IP đã giới thiệu các tính năng như nhận dạng biển số xe và phát hiện chuyển động, chủ yếu tương thích với hệ thống NVR.
  • Các tính năng thông minh này tăng cường các giao thức bảo mật và góp phần vào các biện pháp an toàn chủ động hơn.

So sánh chất lượng video và âm thanh

  • Chất lượng video của hệ thống camera là yếu tố then chốt. NVR thường hỗ trợ lưu trữ video có độ phân giải cao, trong khi DVR có thể không đáp ứng được khía cạnh này. Hơn nữa, NVR thường tích hợp khả năng ghi âm trực tiếp vào hệ thống, cung cấp hồ sơ bảo mật toàn diện.
  • Ngược lại, hệ thống DVR thường yêu cầu các thành phần bổ sung để ghi âm, khiến việc tích hợp trở nên cồng kềnh hơn và chất lượng âm thanh có khả năng kém hơn.

Tính linh hoạt trong lắp đặt và yêu cầu về hệ thống dây điện

  • Việc lắp đặt hệ thống NVR được đơn giản hóa nhờ công nghệ Power over Ethernet (PoE) , cho phép cả nguồn điện và dữ liệu đi qua một cáp duy nhất.
  • Ngược lại, hệ thống DVR thường yêu cầu cáp riêng cho nguồn điện và tín hiệu video, làm phức tạp quá trình lắp đặt.
  • Tính linh hoạt của việc lắp đặt NVR có nghĩa là việc sửa đổi và mở rộng có thể ít xâm lấn hơn và tiết kiệm chi phí hơn.

Khả năng mở rộng và bảo vệ hệ thống của bạn trong tương lai

Khả năng mở rộng là một tính năng cốt lõi của các hệ thống NVR hiện đại, dễ dàng đáp ứng sự phát triển của doanh nghiệp. Khi nhu cầu bảo mật mở rộng, NVR có thể tích hợp liền mạch các camera bổ sung vào mạng. Tuy nhiên, hệ thống DVR lại gặp thách thức với các đầu vào cố định, hạn chế số lượng camera có thể thêm vào và có khả năng khiến chúng trở nên lỗi thời khi nhu cầu của doanh nghiệp thay đổi.

Lưu ý rằng chỉ những giải pháp an ninh video không phụ thuộc vào công nghệ  mới tương thích với nhiều thương hiệu camera khác nhau.

Khả năng truy cập từ xa và đám mây

  • Hệ thống NVR thường được thiết kế với mục đích truy cập từ xa, cho phép người dùng quản lý cảnh quay video của họ từ bất kỳ vị trí nào qua internet. Khả năng kết nối này mở đường cho các tùy chọn lưu trữ đám mây, cung cấp thêm một lớp bảo mật cho dữ liệu đã ghi.
  • Hệ thống DVR, theo truyền thống thiếu trong lĩnh vực này, yêu cầu sự hiện diện vật lý để truy cập, có khả năng cản trở tính linh hoạt mà các doanh nghiệp hiện đại yêu cầu.
  • Đối với nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là những doanh nghiệp có nhiều địa điểm, giám sát video từ xa là tính năng thiết yếu của hệ thống an ninh hiện đại.

NVR (Network Video Recorder) – Cách thức hoạt động

  • Hệ thống camera an ninh ghi hình mạng là hệ thống mới hơn trong hai hệ thống. Vì chúng tiện lợi hơn và công nghệ tiên tiến hơn nên hệ thống NVR là lựa chọn phổ biến hơn.
  • Trong hệ thống NVR, camera IP chụp và mã hóa video rồi gửi video đến đầu ghi, có thể là không dây hoặc qua kết nối có dây. Trong hệ thống không dây, camera IP không dây được kết nối với nguồn điện và video được truyền qua WiFi. Trong hệ thống có dây, cáp POE (Power Over Ethernet) được kết nối trực tiếp với đầu ghi, vừa truyền video vừa cung cấp điện cho camera.

Thành phần hệ thống NVR

dvr-vs-nvr_camera

Hệ thống NVR bao gồm các thành phần sau: 

Camera IP: Hệ thống NVR sử dụng camera IP, mã hóa và xử lý dữ liệu video trước khi gửi đến đầu ghi. Camera IP có thể ghi và truyền cả dữ liệu video và âm thanh. Một số camera IP hỗ trợ ghi cục bộ trên thẻ nhớ microSD hoặc có các tính năng nâng cao như phân tích video, giảm nhiễu hoặc nhận dạng khuôn mặt.

Có hai loại camera IP:

  • Camera PoE (Power over Ethernet) được kết nối và cấp nguồn qua cáp mạng Ethernet. Những camera này mang lại sự tiện lợi bằng cách loại bỏ nhu cầu về nguồn điện bên ngoài.
  • Camera IP không dây được kết nối với nguồn điện và truyền video qua mạng WiFi. Khả năng không dây mang lại sự tiện lợi vì chúng có thể kết nối với NVR thông qua bộ định tuyến hoặc mạng không dây, nhưng kém tin cậy hơn do phụ thuộc vào kết nối WiFi ổn định.

Không phải tất cả camera IP đều tương thích với mọi hệ thống NVR, vì vậy hãy kiểm tra xem đầu ghi có hỗ trợ nhà sản xuất, độ phân giải và tốc độ bit của camera mà bạn đang cân nhắc mua hay không.

Cáp Ethernet: Cáp Ethernet được sử dụng để kết nối camera PoE với mặt sau của NVR, cung cấp video, âm thanh và nguồn điện thông qua một cáp duy nhất. CAT5e hoặc CAT6 là các tiêu chuẩn cáp được khuyến nghị. Không nên kéo dài chúng quá 328 feet hoặc 100 mét, nhưng có thể sử dụng bộ mở rộng hoặc công tắc PoE nếu bạn cần kéo dài khoảng cách hơn nữa.

Đầu ghi NVR: Vì video được mã hóa trước khi vào đầu ghi nên đầu ghi NVR chỉ có mục đích lưu trữ và xem cảnh quay.

Ưu và nhược điểm của NVR

Ưu điểm – Chất lượng video: Camera IP cung cấp video chất lượng cao hơn, thường từ 2MP (1080p) đến 12MP (4K) với tốc độ khung hình 30 fps (video thời gian thực)—tốt hơn nhiều so với hệ thống DVR.

Ưu điểm – Lắp đặt hệ thống dây điện: Một cáp Ethernet duy nhất cho mỗi camera dễ lắp đặt hơn nhiều so với cáp đồng trục mà hệ thống DVR yêu cầu. 

Ưu điểm – Linh hoạt trong việc bố trí camera: Tùy chọn có camera không dây hoặc bộ mở rộng PoE có nghĩa là bạn có thể dễ dàng đặt camera ở bất kỳ nơi nào bạn muốn. Ví dụ, có thể dễ dàng hơn khi đặt camera IP không dây ở bên ngoài.

Ưu điểm – Bao gồm âm thanh: Vì Ethernet truyền âm thanh nên mỗi camera có thể truyền luồng âm thanh đến hệ thống NVR (trên video).

Ưu điểm – Kết nối mạng: Hệ thống NVR được kết nối với mạng, do đó bạn có thể truy cập cảnh quay an ninh từ xa .

Nhược điểm – Bảo mật thấp: Mặt trái là hệ thống NVR có rủi ro bảo mật . Nếu bạn có bảo mật mạng hạn chế, có thể bị hack vào hệ thống của bạn.

Nhược điểm – Khả năng tương thích của camera: Trừ khi bạn mua camera từ cùng một nhà sản xuất, nếu không sẽ khó mua được nhiều camera IP tương thích với cùng một hệ thống NVR.

Nhược điểm – Chi phí trả trước cao hơn: Tất cả những lợi ích này đều đi kèm với nhược điểm là hệ thống NVR nhìn chung đắt hơn. 

Nhược điểm – Tuổi thọ thấp: Hầu hết các thành phần của hệ thống NVR chỉ tồn tại trong vòng 3-8 năm—ít hơn đối với các thành phần như ổ cứng.

Ưu điểm Nhược điểm
Video chất lượng cao hơn Camera IP đắt hơn
Bao gồm âm thanh Không phải tất cả camera IP đều tương thích với tất cả các hệ thống NVR
Dễ dàng hơn để nối dây và cài đặt Hệ thống NVR không dây có thể bị mất tín hiệu khi WiFi quá tải
Cáp PoE đơn cho nguồn điện và dữ liệu (không cần cấp nguồn riêng cho từng camera) Bảo mật mạng hạn chế
Vị trí và khoảng cách linh hoạt của camera và máy ghi âm  
Phạm vi phủ sóng rộng hơn với ít camera hơn  
Mạng đã kết nối  

DVR (Đầu ghi hình kỹ thuật số) – Cách thức hoạt động

  • Hệ thống an ninh DVR là hệ thống cũ hơn và có xu hướng là lựa chọn có giá cả phải chăng hơn.
  • Hệ thống DVR được kết nối cứng với camera CCTV HD hoặc analog. Mỗi camera trong hệ thống được kết nối với đầu ghi trung tâm thông qua cáp đồng trục. Vì cáp đồng trục không cung cấp điện, mỗi camera cũng phải được cấp nguồn thông qua cáp Xiêm hoặc từ ổ cắm điện gần đó. Đây thường là một điểm hỏng khác của camera analog.
  • Sau khi video được truyền đến đầu ghi video kỹ thuật số, video sẽ được mã hóa và xử lý bởi con chip bên trong đầu ghi.

Các thành phần của hệ thống DVR

dvr so với nvr

Hệ thống DVR được tạo thành từ các thành phần sau:

Camera analog: Hệ thống DVR sử dụng camera an ninh analog, còn được gọi là camera CCTV . Vì những camera này truyền tín hiệu video thô đến đầu ghi nên có ít hạn chế hơn khi kết hợp và ghép nối các camera analog của các thương hiệu khác nhau.

Những camera này có xu hướng có ít tính năng hơn và truyền video chất lượng thấp hơn camera IP —tuy nhiên, vì lý do đó, chúng có giá cả tương đối phải chăng hơn. Mặc dù, camera analog hiện nay không rẻ hơn nhiều so với camera IP có megapixel thấp hơn.

Cáp đồng trục BNC: Mỗi camera analog được kết nối với DVR thông qua cáp đồng trục. Vì cáp đồng trục không cung cấp điện, nên thường có một cáp nguồn thứ hai trong một lớp phủ duy nhất—được gọi là cáp siamese. Cáp đồng trục tiêu chuẩn không bao gồm âm thanh, nhưng có các biến thể có thêm kết nối RCA. Tuy nhiên, DVR có số lượng cổng âm thanh hạn chế, do đó chỉ một số lượng camera có thể ghi âm thanh hạn chế.

Cáp đồng trục rộng hơn và cứng hơn cáp Ethernet, điều này có thể khiến chúng khó lắp đặt hơn ở những không gian chật hẹp. Nhìn chung, nên kết nối camera bằng cáp dài dưới 300 feet hoặc 90 mét, nếu không tín hiệu video sẽ bắt đầu suy giảm.

Tùy chọn: Đầu ghi DVR có bộ mã hóa AD: Trong đầu ghi DVR, có bộ mã hóa AD (analog-to-digital) chuyển đổi tín hiệu video analog thành tín hiệu số. Quá trình mã hóa này cho phép xem và lưu trữ video.

Ưu và nhược điểm của DVR

Ưu điểm: Chi phí ban đầu thấp hơn – Do khả năng hạn chế, phần lớn camera CCTV analog có giá cả phải chăng hơn camera IP, trừ khi bạn muốn có camera analog có độ phân giải cao. Do đó, chi phí ban đầu để thiết lập DVR thấp hơn nhiều.

Ưu điểm: Khả năng tương tác của camera – Trong khi hệ thống NVR thường yêu cầu bạn phải có camera cùng thương hiệu thì hệ thống DVR cho phép bạn có nhiều loại camera an ninh analog khác nhau, giúp bạn tiết kiệm tiền nếu cần thay camera.

Nhược điểm: Chạy cáp – Chạy cáp đồng trục và cáp nguồn khó hơn với hệ thống DVR so với hệ thống NVR vì cáp Xiêm dày hơn và cứng hơn cáp Ethernet. Cũng không có tùy chọn nào cho camera không dây. Tuy nhiên, nếu bạn đã lắp cáp đồng trục, điều này có thể giúp thiết lập hệ thống DVR dễ dàng hơn.

Nhược điểm: Video chất lượng thấp hơn – Trong khi chất lượng camera analog và cáp đồng trục liên tục được cải thiện, hệ thống DVR không cung cấp chất lượng video hoặc tốc độ khung hình của hệ thống NVR. Do băng thông hạn chế của cáp đồng trục, hầu hết các hệ thống cung cấp độ phân giải 4CIF (704×480) ở tốc độ khung hình từ 7 đến 15 fps ở mức tốt nhất. Một số HD analog mới hơn có thể cung cấp độ phân giải video lên đến 720p hoặc 1080p, nhưng những độ phân giải này ít phổ biến hơn. Mặc dù điều này tốt cho hầu hết các cảnh quay an ninh, nhưng bạn có thể mất một số ứng dụng phân tích, như theo dõi khuôn mặt hoặc biển số xe, do chất lượng thấp hơn, điều này có xu hướng gây ra vấn đề cho các trường hợp sử dụng trong tương lai.

Nhược điểm: Khả năng âm thanh hạn chế – Vì truyền âm thanh yêu cầu kết nối RCA và hộp DVR có đầu vào âm thanh hạn chế nên bạn bị giới hạn số lượng camera có thể thu được âm thanh.

Nhược điểm: Vùng phủ sóng thấp hơn – Vì camera phải được đặt trong phạm vi 300 feet tính từ hộp DVR, nên bạn bị giới hạn trong tổng vùng phủ sóng của một hệ thống duy nhất. Bạn cũng có thể bị giới hạn khi đặt camera gần nguồn điện. Mặc dù điều này luôn có thể được giải quyết bằng bộ lặp.

Nhược điểm: Không có kết nối mạng – Hệ thống DVR không được kết nối với mạng, nghĩa là bạn không thể truy cập hoặc quản lý cảnh quay an ninh từ xa.

Nhược điểm: Nguồn cung hạn chế – Cuối cùng, công nghệ lỗi thời này có nguồn cung hạn chế vì nhiều nhà cung cấp đã ngừng sản xuất chúng. Do đó, bạn phải chịu chi phí bảo trì cao hơn.

Ưu điểm Nhược điểm
Có thể sử dụng hệ thống cáp đồng trục hiện có Chạy cáp đồng trục và cáp nguồn khó hơn cáp Ethernet
Có thể sử dụng camera analog hiện có, có thể kết hợp và ghép nối Khoảng cách truyền tối đa 300 ft
Giá cả phải chăng hơn Không có tùy chọn không dây
  Tốc độ khung hình video thấp hơn
  Giảm chất lượng video
  Khả năng âm thanh hạn chế
  Ít ứng dụng bảo mật hơn do khó nhận dạng khuôn mặt, biển số xe, v.v.
  Cần có nguồn điện riêng cho từng camera
  Khu vực phủ sóng nhỏ hơn
  Không có kết nối mạng
 

Nguồn cung hạn chế 

Chi phí trung bình của DVR so với NVR

  • Trong khi chi phí chính xác của cả hai hệ thống phụ thuộc vào số lượng camera được lắp đặt và có cần lắp đặt cáp hay không, thì hệ thống NVR thường đắt hơn hệ thống DVR.
  • Hệ thống DVR sử dụng camera CCTV analog cũ hơn, có giá thấp hơn. Hệ thống NVR sử dụng camera IP kỹ thuật số có khả năng lớn hơn, nhưng giá cao hơn.

Vậy loại nào tốt hơn: DVR hay NVR?

  • Giữa hai hệ thống, NVR có nhiều ưu điểm hơn DVR. Tuy nhiên, có một số tình huống nhất định có thể ảnh hưởng đến lựa chọn của bạn.

Sử dụng NVR nếu…

  • Bạn chỉ cần một hệ thống an ninh ghi lại video. Tuy nhiên, hệ thống NVR đang hạn chế về giá trị vì tính hữu ích và an ninh của chúng giảm nhanh theo thời gian.

Còn camera đám mây thì sao?

Một lựa chọn mới đã xuất hiện trong những năm gần đây:

Camera đám mây.

  • Camera đám mây là giải pháp “không đầu”, cung cấp mạng lưới camera an ninh không cần đầu ghi trung tâm—tất cả video được truyền qua WiFi hoặc qua dây (hệ thống POE). Chúng có ít nâng cấp, vấn đề bảo trì và cập nhật chương trình cơ sở hơn hệ thống NVR.
  • Tuy nhiên, camera đám mây cũng có những nhược điểm lớn. Với hệ thống an ninh camera đám mây, bạn bị ràng buộc vào camera của công ty an ninh, thường có chi phí trả trước cao. Bạn cũng bị ràng buộc vào phí nâng cấp hoặc phí cấp phép camera của họ.
  • Camera đám mây nơi lưu trữ toàn bộ dữ liệu trên đám mây cũng chiếm nhiều băng thông. Một số camera đám mây có bộ nhớ cục bộ trong chính camera.
  • Do đó, camera đám mây cung cấp nhiều khả năng hơn, nhưng với chi phí quá cao. Đó là lý do tại sao chúng tôi thiết kế Solink để tận dụng tối đa các hệ thống DVR và NVR giá rẻ hơn.

Bạn có còn cần NVR hoặc DVR không?

  • Xem xét những bước tiến công nghệ trong an ninh video, người ta có thể đặt câu hỏi về sự cần thiết của các hệ thống truyền thống. Solink cung cấp một hệ thống an ninh video dựa trên đám mây sáng tạo giúp loại bỏ nhu cầu về phần cứng NVR hoặc DVR cồng kềnh.
  • Khách hàng nhận được thiết bị lưu trữ được bảo hành đầy đủ, đảm bảo lưu trữ video cục bộ đám mây lai đáng tin cậy . Cách tiếp cận này không chỉ đơn giản hóa cơ sở hạ tầng mà còn giảm chi phí dài hạn.

 

Trang web này sử dụng cookie để mang đến cho bạn trải nghiệm duyệt web tốt hơn. Bằng cách duyệt trang web này, bạn đồng ý với việc chúng tôi sử dụng cookie.
Thêm thông tin