Cách Reset Mật Khẩu Camera

Các cách Reset mật khẩu Camera

Bước 1:
  • Cắm nguồn cho Camera, sau đó chờ thiết bị hoàn tất khởi động (khoảng 1 phút)
Bước 2:
  • Nhấn giữ nút reset trong 15 giây, sau đó thả nút reset ra (vẫn giữ nguồn)
Bước 3:
  • Chờ khoảng 1 phút sau, truy cập vào địa chỉ IP mặc định của thiết bị (192.168.1.108) để đặt lại mật khẩu mới.

 

30 phím tắt của Google Sheets

Các phím tắt hữu dụng khi sử dụng với bảng tính Google Sheet.

🔹 Ctrl + Shift + 4 – Định dạng tiền tệ
🔹 Ctrl + Shift + 2 – Định dạng thời gian
🔹 Ctrl + Page Down – Trang tính tiếp theo
🔹 Ctrl + Space – Chọn toàn bộ cột
🔹 Ctrl + Alt + = – Chèn hàng/cột
🔹 Alt + F8 – Mở trình soạn thảo macro (Google Apps Script)
🔹 Ctrl + Shift + L – Chuyển đổi bộ lọc
🔹 Ctrl + T – Tạo bảng
🔹 Alt + O + R + A – Tự động điều chỉnh chiều cao hàng
🔹 Ctrl + Shift + 1 – Định dạng số
🔹 Ctrl + + (Dấu cộng) – Hộp thoại Chèn ô
🔹 Alt + O + C + A – Tự động điều chỉnh chiều rộng cột
🔹 Alt + A + M – Xóa các ô trùng lặp
🔹 Alt + V + Z – Đóng băng khung
🔹 Shift + Space – Chọn toàn bộ hàng
🔹 Ctrl + Shift + ` – Định dạng số chung
🔹 F9 – Tính toán lại công thức
🔹 Ctrl + Page Up – Trang tính trước
🔹 F2 – Chỉnh sửa ô hiện hành
🔹 Alt + W + S – Chia cửa sổ
🔹 Alt + N + P – Tạo PivotTable
🔹 Alt + Tab – Chuyển đổi giữa các ứng dụng
🔹 Ctrl + Shift + 3 – Định dạng ngày
🔹 Ctrl + – (Dấu trừ) – Xóa vùng chọn
🔹 Ctrl + Tab – Chuyển đổi tab trình duyệt
🔹 Ctrl + Shift + V – Chỉ dán giá trị
🔹 Shift + F3 – Hộp thoại chèn hàm
🔹 Ctrl + F3 – Mở trình quản lý phạm vi được đặt tên
🔹 Ctrl + Shift + 5 – Định dạng phần trăm
🔹 F4 – Chuyển đổi tham chiếu tuyệt đối/tương đối


💡 Mẹo chuyên nghiệp: Sử dụng `Ctrl + Shift + L` để thêm hoặc xóa bộ lọc khỏi tiêu đề dữ liệu của bạn ngay lập tức!

Câu hỏi thường gặp về DVR và NVR

Sau đây là một số câu hỏi thường gặp về NVR, DVR và công nghệ liên quan.

NVR có nghĩa là gì?

NVR là viết tắt của network video recorder. NVR ghi lại video ở định dạng kỹ thuật số từ camera IP. Đôi khi được gọi là “NVR full form”.

DVR có nghĩa là gì?

DVR là viết tắt của digital video recorder. DVR thu video từ camera analog rồi chuyển đổi và lưu trữ video ở định dạng kỹ thuật số. Đôi khi nó được gọi là “DVR full form”.

NAS có nghĩa là gì?

NAS là viết tắt của network-attached storage. Đây là các ngân hàng ổ cứng dự phòng được sử dụng để lưu trữ thông tin quan trọng, bao gồm cả cảnh quay từ camera an ninh. 

NVR và DVR là gì?

Sự khác biệt chính giữa hệ thống DVR và NVR là cách chúng giao tiếp và truyền dữ liệu video. Trong hệ thống DVR, luồng camera được thu từ camera analog. Vì camera analog không thể xử lý video tại nguồn nên chúng truyền nguồn video thô đến đầu ghi qua cáp đồng trục. Đầu ghi xử lý video thành định dạng kỹ thuật số để lưu trữ và/hoặc truy cập trực tiếp. Trong hệ thống NVR, video được thu bằng camera IP , xử lý video trực tiếp và sau đó truyền đến đầu ghi qua cáp Ethernet.

Ưu điểm của NVR là gì?

Sau đây là những ưu điểm chính của NVR:

  1. Tốc độ khung hình cao hơn DVR (30 fps)
  2. Yêu cầu một dây duy nhất để lắp đặt (PoE)
  3. Vị trí đặt camera linh hoạt
  4. Có thể ghi lại âm thanh cũng như
  5. Kết nối mạng để giám sát video từ xa

Nhược điểm của NVR là gì?

Sau đây là những nhược điểm chính của NVR:

  1. Tiềm ẩn rủi ro an ninh mạng do kết nối mạng
  2. Hệ thống thường khép kín đòi hỏi camera độc quyền
  3. Chi phí trả trước cao
  4. Tuổi thọ hữu ích ngắn

Ưu điểm của DVR là gì?

Sau đây là những ưu điểm chính của DVR:

  1. Chi phí trả trước thấp hơn so với NVR
  2. Thường tương thích với nhiều thương hiệu camera an ninh hơn, mặc dù chỉ giới hạn ở camera analog

Nhược điểm của DVR là gì?

Sau đây là những nhược điểm chính của DVR:

  1. Cần lắp đặt hai bộ cáp (đồng trục và nguồn)
  2. Chất lượng video thấp hơn từ camera analog
  3. Video tương tự không thể truyền đi xa (tối đa 300 feet)
  4. Khó tìm hơn do công nghệ lạc hậu
  5. Việc thiếu kết nối đám mây có nghĩa là bạn không thể sử dụng phần mềm phân tích video nâng cao

Tôi có cần đầu ghi NVR cho camera an ninh không?

Để lưu trữ cảnh quay video từ camera an ninh, bạn sẽ cần một số loại lưu trữ video. Có thể là NVR, DVR, thiết bị lưu trữ được kết nối mạng, kho lưu trữ video đám mây hoặc kết hợp các loại này.

Tôi có cần đầu ghi hình DVR cho camera an ninh không?

DVR chỉ dành riêng cho camera analog . Mặc dù chúng chỉ được sử dụng với camera an ninh analog, nhưng bạn không nhất thiết phải cần DVR để sử dụng camera analog. Solink hoạt động với thiết bị lưu trữ được bảo hành đầy đủ, không cần động tay thay vì DVR. 

Camera NVR có hoạt động khi không có Internet không?

Camera an ninh NVR có thể tiếp tục ghi hình khi kết nối Internet của bạn bị ngắt. Tuy nhiên, bạn có thể cần Internet để xem lại video đã ghi hoặc phân tích chúng. 

Camera NVR có thể bị hack không?

NVR có nguy cơ bị hack vì chúng được kết nối với Internet. Điều quan trọng là phải thực hiện mọi biện pháp phòng ngừa khi xử lý cơ sở hạ tầng quan trọng được kết nối với Internet để ngăn chặn việc hack. 

Một chiếc NVR có thể sử dụng được trong bao lâu?

NVR có tuổi thọ hữu ích tương đối ngắn. Chúng thường kéo dài từ 3-8 năm.

DVR có thể dùng được trong bao lâu?

DVR có tuổi thọ hữu ích tương đối ngắn. Chúng thường kéo dài khoảng năm năm.

Tôi có nên ẩn NVR của mình không?

Hệ thống NVR vật lý có nguy cơ bị trộm. Ẩn vị trí của nó là một lựa chọn, nhưng bạn cũng có thể cất nó ở một nơi an toàn, chẳng hạn như văn phòng của người quản lý, hoặc một nơi khó tiếp cận, chẳng hạn như một kệ rất cao. 

NVR có cần máy tính không?

NVR là máy tính, nhưng có khả năng rất hạn chế. Nếu bạn muốn sử dụng phần mềm quản lý video ( VMS ), thì bạn sẽ cần máy tính hoặc thiết bị di động.

NVR có thể kết nối với WiFi không?

Tùy thuộc vào NVR. Một số có khả năng WiFi, trong khi một số khác yêu cầu kết nối có dây. Nếu có thể, kết nối có dây thường an toàn hơn và mạnh mẽ hơn, do đó được khuyến nghị.

Có phải tất cả camera đều hoạt động với NVR không?

Camera analog cần có DVR. Hệ thống NVR cũng có xu hướng bị giới hạn ở camera độc quyền, nghĩa là bạn sẽ cần phải tiếp tục mua camera cùng thương hiệu để đảm bảo chúng tương thích với hệ thống NVR của bạn.

Có thể kết nối bao nhiêu camera vào một NVR?

Tùy thuộc vào NVR, nhưng các mẫu phổ biến tương thích với 4, 8, 12 hoặc 16 camera an ninh.

NVR có cần ổ cứng không?

NVR, DVR và các thiết bị lưu trữ kết nối mạng (NAS) khác đều có ổ cứng tích hợp. 

DVR được sử dụng để làm gì?

DVR được sử dụng để ghi lại video từ camera analog qua cáp đồng trục và sau đó chuyển đổi chúng sang định dạng kỹ thuật số để lưu trữ.

NVR được dùng để làm gì?

NVR được sử dụng để ghi lại video từ camera kỹ thuật số qua cáp Ethernet, lưu trữ video và sau đó cung cấp cho các công cụ phân tích video trên nền tảng đám mây.

Bạn có thể kết nối DVR với TV thông minh không?

Hầu hết các DVR đều có cổng HDMI cho phép kết nối với TV hoặc màn hình, bao gồm cả TV thông minh.

DVR có lỗi thời không?

DVR có thể được coi là công nghệ lỗi thời. Ngày càng khó tìm được DVR mới để thay thế cho DVR cũ và hầu hết các nhu cầu bảo mật sẽ được đáp ứng tốt hơn với công nghệ mới hơn, bao gồm dịch vụ giám sát video dựa trên đám mây và camera an ninh IP.

Bạn có cần Internet cho DVR không?

Hệ thống DVR không cần Internet, nhưng việc không thể kết nối với hệ thống quản lý video đám mây (VMS) sẽ hạn chế tính hữu ích của cảnh quay an ninh cửa hàng.

Cái nào tốt hơn: NVR hay DVR?

DVR và NVR được sử dụng cho camera analog và camera kỹ thuật số. Hệ thống NVR có thể được coi là phiên bản hiện đại của DVR. Tuy nhiên, cả hai đều có những hạn chế rõ ràng so với các công ty giám sát video dưới dạng dịch vụ (VSaaS).

Tại sao NVR lại đáng tin cậy hơn DVR?

NVR đáng tin cậy hơn DVR vì chúng là công nghệ mới hơn. Tuy nhiên, ổ cứng dự phòng, kiểm tra sức khỏe tự động và bảo mật tự động trọn đời cùng các bản cập nhật phần mềm khiến Solink đáng tin cậy hơn nhiều so với cả hai.

Tôi có thực sự cần một NVR không?

Không. Không cần hệ thống NVR. Có những lựa chọn khác để lưu trữ, xử lý và phân tích cảnh quay an ninh cho doanh nghiệp của bạn. Solink sử dụng hệ thống NAS đám mây lai khiến NVR trở nên lỗi thời.

NVR của tôi sẽ ghi hình trong bao lâu?

Việc lưu trữ video phụ thuộc vào kích thước ổ cứng, độ phân giải và tốc độ khung hình của video và số lượng camera an ninh được gắn vào thiết bị lưu trữ. Solink cung cấp khả năng lưu trữ linh hoạt từ một tháng đến một năm hoặc lâu hơn, cùng với khả năng lưu trữ không giới hạn trọn đời các clip đã lưu trên đám mây.

Thiết bị lưu trữ mạng (NAS) có chức năng gì?

Hệ thống NAS được thiết kế để lưu trữ dữ liệu quan trọng của bạn, bao gồm cả cảnh quay camera an ninh. Chúng có một số khả năng tính toán tích hợp nhưng chủ yếu chỉ là các ngân hàng ổ cứng dự phòng. Vì hệ thống NAS được kết nối với mạng, sau đó có thể kết nối với Internet, nên chúng có thể sử dụng hệ thống quản lý video đám mây (VMS) để phân tích cảnh quay video và ghép nối với các nguồn dữ liệu khác. 

Thiết bị lưu trữ mạng là HDD hay SSD?

Thiết bị lưu trữ gắn mạng (NAS) có cả loại HDD và SSD. SSD đắt hơn, nhưng nó có thể tăng dung lượng NAS của bạn và làm cho hệ thống nhanh hơn. Tuy nhiên, SSD có thể nhanh chóng hỏng trong các hệ thống an ninh do liên tục ghi dữ liệu mới, đó là lý do tại sao Solink khuyên dùng HDD cho các hệ thống an ninh video.

Tôi có thể truy cập ổ NAS của mình từ bất cứ đâu không?

Nếu mạng của bạn được kết nối với Internet thì bạn sẽ có thể truy cập dữ liệu trên NAS từ bất kỳ đâu. 

Ổ NAS có đáng mua không?

Hệ thống NAS có thể mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp và rất đáng giá. 

Ổ đĩa NAS có hoạt động được khi không có Internet không?

Tương tự như NVR, ổ NAS của bạn có thể tiếp tục ghi và hoạt động mà không cần Internet. Tuy nhiên, bạn sẽ không thể truy cập dữ liệu từ xa và nếu bạn sử dụng dịch vụ bảo mật video đám mây để phân tích dữ liệu của mình, thì dữ liệu đó cũng sẽ không khả dụng cho đến khi kết nối Internet của bạn được khôi phục. 

Ổ cứng có thể sử dụng được 10 năm không?

Ổ cứng có thể tồn tại trong thời gian dài. Tuy nhiên, ổ cứng trong NVR, DVR hoặc NAS của bạn sẽ được sử dụng 24 giờ một ngày, 365 ngày một năm để ghi và ghi lại dữ liệu video. Điều này làm giảm đáng kể tuổi thọ hữu ích của chúng. Đó là lý do tại sao Solink bao gồm một thiết bị lưu trữ được bảo hành đầy đủ, không cần động tay vào dịch vụ của chúng tôi, có nghĩa là lập kế hoạch kết thúc vòng đời (EoL) cho hệ thống an ninh doanh nghiệp của bạn .

NVR so với DVR: Ưu và nhược điểm của cả hai là gì ?

Nếu bạn đang tìm kiếm một hệ thống an ninh video cho doanh nghiệp của mình, bạn sẽ thấy hai lựa chọn phổ biến là DVR và NVR: hệ thống DVR (đầu ghi video kỹ thuật số) và hệ thống NVR (đầu ghi video mạng).

Tùy chọn bạn chọn sẽ ảnh hưởng đến tổng chi phí, chất lượng video và thời gian lưu giữ cảnh quay.

Trong bài viết này, mục tiêu của chúng tôi là giúp bạn hiểu được điểm giống và khác nhau giữa DVR và NVR, bao gồm:

  • Hệ thống DVR và NVR hoạt động như thế nào
  • Ưu và nhược điểm của hệ thống DVR so với NVR
  • Chi phí trung bình của hệ thống DVR so với NVR

Chúng tôi cũng sẽ khám phá một lựa chọn thứ ba mới nổi, đó là hệ thống camera đám mây.

Một lựa chọn khác mà chúng ta cần trích dẫn ở đây là Analog HD. Bạn có thể có được độ phân giải 720p với hệ thống analog hiện tại của mình mà không cần phải nối lại cáp đồng trục (bạn chỉ cần sử dụng lại chúng để có được độ phân giải 720p).

Sự khác biệt giữa DVR và NVR

Đầu ghi video kỹ thuật số (DVR) và đầu ghi video mạng (NVR) là các loại hệ thống ghi video được sử dụng cho camera an ninh . Nhìn bề ngoài, cả hai hệ thống đều có cùng mục đích: chúng ghi lại cảnh quay video được truyền từ camera và lưu trữ luồng đó để bạn có thể phát lại sau.

Sự khác biệt chính giữa hệ thống DVR và NVR là cách chúng giao tiếp và truyền dữ liệu video.

Trong hệ thống DVR , luồng camera được ghi lại từ camera analog . Vì camera analog không thể xử lý video tại nguồn nên chúng truyền video thô đến đầu ghi qua cáp đồng trục .DVR_vs_NVR_cáp đồng trục_cho_DVR

Máy ghi hình xử lý video thành định dạng kỹ thuật số để lưu trữ hoặc truy cập trực tiếp.

Trong hệ thống NVR , video được ghi lại bằng camera kỹ thuật số hoặc IP (Giao thức Internet) . Camera IP xử lý video trực tiếp từ chính camera. Luồng đã xử lý sau đó được chuyển đến đầu ghi qua cáp Ethernet .

Sau đây là tóm tắt những khác biệt chính này:

Đầu ghi hình Đầu ghi hình NVR
Họ tên đầy đủ Máy ghi hình kỹ thuật số Máy ghi hình mạng
Loại máy ảnh Máy ảnh analog Camera IP (Giao thức Internet)
Quá trình lây truyền Cáp đồng trục Cáp Ethernet hoặc WiFi
Xử lý video Tại máy ghi âm Trong máy ảnh
Hồ sơ Băng hình Video và âm thanh
  • Theo cách nói hàng ngày hơn: DVR giống như sử dụng hộp cáp, nơi bạn kết nối trực tiếp với TV bằng cáp và nó chỉ có thể ghi lại các chương trình từ TV cụ thể đó cục bộ, không phải qua mạng. Trong khi NVR giống như sử dụng dịch vụ phát trực tuyến hiện đại hơn.
  • Bạn có thể ghi lại các chương trình (hoặc xem camera, trong trường hợp này) từ bất kỳ phòng nào trong nhà miễn là bạn được kết nối với Wi-Fi tại nhà, được kết nối qua mạng.
  • Sự khác biệt quan trọng nhất chủ yếu nằm ở độ phân giải, tức là chất lượng video mà bạn nhận được từ 2 tùy chọn này.
  • Analog có các tùy chọn độ phân giải thấp, IP có các tùy chọn độ phân giải rất cao. Bạn có thể quyết định những gì bạn muốn.

Tính năng tiên tiến và công nghệ thông minh

  • Hệ thống an ninh hiện đại được kỳ vọng sẽ không chỉ là thiết bị ghi hình. Ví dụ, NVR thường tích hợp phân tích do AI điều khiển để cung cấp tính năng theo dõi tự động và đếm người, tăng thêm giá trị đáng kể cho cơ sở hạ tầng an ninh.
  • Mặt khác, những tiến bộ trong công nghệ camera IP đã giới thiệu các tính năng như nhận dạng biển số xe và phát hiện chuyển động, chủ yếu tương thích với hệ thống NVR.
  • Các tính năng thông minh này tăng cường các giao thức bảo mật và góp phần vào các biện pháp an toàn chủ động hơn.

So sánh chất lượng video và âm thanh

  • Chất lượng video của hệ thống camera là yếu tố then chốt. NVR thường hỗ trợ lưu trữ video có độ phân giải cao, trong khi DVR có thể không đáp ứng được khía cạnh này. Hơn nữa, NVR thường tích hợp khả năng ghi âm trực tiếp vào hệ thống, cung cấp hồ sơ bảo mật toàn diện.
  • Ngược lại, hệ thống DVR thường yêu cầu các thành phần bổ sung để ghi âm, khiến việc tích hợp trở nên cồng kềnh hơn và chất lượng âm thanh có khả năng kém hơn.

Tính linh hoạt trong lắp đặt và yêu cầu về hệ thống dây điện

  • Việc lắp đặt hệ thống NVR được đơn giản hóa nhờ công nghệ Power over Ethernet (PoE) , cho phép cả nguồn điện và dữ liệu đi qua một cáp duy nhất.
  • Ngược lại, hệ thống DVR thường yêu cầu cáp riêng cho nguồn điện và tín hiệu video, làm phức tạp quá trình lắp đặt.
  • Tính linh hoạt của việc lắp đặt NVR có nghĩa là việc sửa đổi và mở rộng có thể ít xâm lấn hơn và tiết kiệm chi phí hơn.

Khả năng mở rộng và bảo vệ hệ thống của bạn trong tương lai

Khả năng mở rộng là một tính năng cốt lõi của các hệ thống NVR hiện đại, dễ dàng đáp ứng sự phát triển của doanh nghiệp. Khi nhu cầu bảo mật mở rộng, NVR có thể tích hợp liền mạch các camera bổ sung vào mạng. Tuy nhiên, hệ thống DVR lại gặp thách thức với các đầu vào cố định, hạn chế số lượng camera có thể thêm vào và có khả năng khiến chúng trở nên lỗi thời khi nhu cầu của doanh nghiệp thay đổi.

Lưu ý rằng chỉ những giải pháp an ninh video không phụ thuộc vào công nghệ  mới tương thích với nhiều thương hiệu camera khác nhau.

Khả năng truy cập từ xa và đám mây

  • Hệ thống NVR thường được thiết kế với mục đích truy cập từ xa, cho phép người dùng quản lý cảnh quay video của họ từ bất kỳ vị trí nào qua internet. Khả năng kết nối này mở đường cho các tùy chọn lưu trữ đám mây, cung cấp thêm một lớp bảo mật cho dữ liệu đã ghi.
  • Hệ thống DVR, theo truyền thống thiếu trong lĩnh vực này, yêu cầu sự hiện diện vật lý để truy cập, có khả năng cản trở tính linh hoạt mà các doanh nghiệp hiện đại yêu cầu.
  • Đối với nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là những doanh nghiệp có nhiều địa điểm, giám sát video từ xa là tính năng thiết yếu của hệ thống an ninh hiện đại.

NVR (Network Video Recorder) – Cách thức hoạt động

  • Hệ thống camera an ninh ghi hình mạng là hệ thống mới hơn trong hai hệ thống. Vì chúng tiện lợi hơn và công nghệ tiên tiến hơn nên hệ thống NVR là lựa chọn phổ biến hơn.
  • Trong hệ thống NVR, camera IP chụp và mã hóa video rồi gửi video đến đầu ghi, có thể là không dây hoặc qua kết nối có dây. Trong hệ thống không dây, camera IP không dây được kết nối với nguồn điện và video được truyền qua WiFi. Trong hệ thống có dây, cáp POE (Power Over Ethernet) được kết nối trực tiếp với đầu ghi, vừa truyền video vừa cung cấp điện cho camera.

Thành phần hệ thống NVR

dvr-vs-nvr_camera

Hệ thống NVR bao gồm các thành phần sau: 

Camera IP: Hệ thống NVR sử dụng camera IP, mã hóa và xử lý dữ liệu video trước khi gửi đến đầu ghi. Camera IP có thể ghi và truyền cả dữ liệu video và âm thanh. Một số camera IP hỗ trợ ghi cục bộ trên thẻ nhớ microSD hoặc có các tính năng nâng cao như phân tích video, giảm nhiễu hoặc nhận dạng khuôn mặt.

Có hai loại camera IP:

  • Camera PoE (Power over Ethernet) được kết nối và cấp nguồn qua cáp mạng Ethernet. Những camera này mang lại sự tiện lợi bằng cách loại bỏ nhu cầu về nguồn điện bên ngoài.
  • Camera IP không dây được kết nối với nguồn điện và truyền video qua mạng WiFi. Khả năng không dây mang lại sự tiện lợi vì chúng có thể kết nối với NVR thông qua bộ định tuyến hoặc mạng không dây, nhưng kém tin cậy hơn do phụ thuộc vào kết nối WiFi ổn định.

Không phải tất cả camera IP đều tương thích với mọi hệ thống NVR, vì vậy hãy kiểm tra xem đầu ghi có hỗ trợ nhà sản xuất, độ phân giải và tốc độ bit của camera mà bạn đang cân nhắc mua hay không.

Cáp Ethernet: Cáp Ethernet được sử dụng để kết nối camera PoE với mặt sau của NVR, cung cấp video, âm thanh và nguồn điện thông qua một cáp duy nhất. CAT5e hoặc CAT6 là các tiêu chuẩn cáp được khuyến nghị. Không nên kéo dài chúng quá 328 feet hoặc 100 mét, nhưng có thể sử dụng bộ mở rộng hoặc công tắc PoE nếu bạn cần kéo dài khoảng cách hơn nữa.

Đầu ghi NVR: Vì video được mã hóa trước khi vào đầu ghi nên đầu ghi NVR chỉ có mục đích lưu trữ và xem cảnh quay.

Ưu và nhược điểm của NVR

Ưu điểm – Chất lượng video: Camera IP cung cấp video chất lượng cao hơn, thường từ 2MP (1080p) đến 12MP (4K) với tốc độ khung hình 30 fps (video thời gian thực)—tốt hơn nhiều so với hệ thống DVR.

Ưu điểm – Lắp đặt hệ thống dây điện: Một cáp Ethernet duy nhất cho mỗi camera dễ lắp đặt hơn nhiều so với cáp đồng trục mà hệ thống DVR yêu cầu. 

Ưu điểm – Linh hoạt trong việc bố trí camera: Tùy chọn có camera không dây hoặc bộ mở rộng PoE có nghĩa là bạn có thể dễ dàng đặt camera ở bất kỳ nơi nào bạn muốn. Ví dụ, có thể dễ dàng hơn khi đặt camera IP không dây ở bên ngoài.

Ưu điểm – Bao gồm âm thanh: Vì Ethernet truyền âm thanh nên mỗi camera có thể truyền luồng âm thanh đến hệ thống NVR (trên video).

Ưu điểm – Kết nối mạng: Hệ thống NVR được kết nối với mạng, do đó bạn có thể truy cập cảnh quay an ninh từ xa .

Nhược điểm – Bảo mật thấp: Mặt trái là hệ thống NVR có rủi ro bảo mật . Nếu bạn có bảo mật mạng hạn chế, có thể bị hack vào hệ thống của bạn.

Nhược điểm – Khả năng tương thích của camera: Trừ khi bạn mua camera từ cùng một nhà sản xuất, nếu không sẽ khó mua được nhiều camera IP tương thích với cùng một hệ thống NVR.

Nhược điểm – Chi phí trả trước cao hơn: Tất cả những lợi ích này đều đi kèm với nhược điểm là hệ thống NVR nhìn chung đắt hơn. 

Nhược điểm – Tuổi thọ thấp: Hầu hết các thành phần của hệ thống NVR chỉ tồn tại trong vòng 3-8 năm—ít hơn đối với các thành phần như ổ cứng.

Ưu điểm Nhược điểm
Video chất lượng cao hơn Camera IP đắt hơn
Bao gồm âm thanh Không phải tất cả camera IP đều tương thích với tất cả các hệ thống NVR
Dễ dàng hơn để nối dây và cài đặt Hệ thống NVR không dây có thể bị mất tín hiệu khi WiFi quá tải
Cáp PoE đơn cho nguồn điện và dữ liệu (không cần cấp nguồn riêng cho từng camera) Bảo mật mạng hạn chế
Vị trí và khoảng cách linh hoạt của camera và máy ghi âm  
Phạm vi phủ sóng rộng hơn với ít camera hơn  
Mạng đã kết nối  

DVR (Đầu ghi hình kỹ thuật số) – Cách thức hoạt động

  • Hệ thống an ninh DVR là hệ thống cũ hơn và có xu hướng là lựa chọn có giá cả phải chăng hơn.
  • Hệ thống DVR được kết nối cứng với camera CCTV HD hoặc analog. Mỗi camera trong hệ thống được kết nối với đầu ghi trung tâm thông qua cáp đồng trục. Vì cáp đồng trục không cung cấp điện, mỗi camera cũng phải được cấp nguồn thông qua cáp Xiêm hoặc từ ổ cắm điện gần đó. Đây thường là một điểm hỏng khác của camera analog.
  • Sau khi video được truyền đến đầu ghi video kỹ thuật số, video sẽ được mã hóa và xử lý bởi con chip bên trong đầu ghi.

Các thành phần của hệ thống DVR

dvr so với nvr

Hệ thống DVR được tạo thành từ các thành phần sau:

Camera analog: Hệ thống DVR sử dụng camera an ninh analog, còn được gọi là camera CCTV . Vì những camera này truyền tín hiệu video thô đến đầu ghi nên có ít hạn chế hơn khi kết hợp và ghép nối các camera analog của các thương hiệu khác nhau.

Những camera này có xu hướng có ít tính năng hơn và truyền video chất lượng thấp hơn camera IP —tuy nhiên, vì lý do đó, chúng có giá cả tương đối phải chăng hơn. Mặc dù, camera analog hiện nay không rẻ hơn nhiều so với camera IP có megapixel thấp hơn.

Cáp đồng trục BNC: Mỗi camera analog được kết nối với DVR thông qua cáp đồng trục. Vì cáp đồng trục không cung cấp điện, nên thường có một cáp nguồn thứ hai trong một lớp phủ duy nhất—được gọi là cáp siamese. Cáp đồng trục tiêu chuẩn không bao gồm âm thanh, nhưng có các biến thể có thêm kết nối RCA. Tuy nhiên, DVR có số lượng cổng âm thanh hạn chế, do đó chỉ một số lượng camera có thể ghi âm thanh hạn chế.

Cáp đồng trục rộng hơn và cứng hơn cáp Ethernet, điều này có thể khiến chúng khó lắp đặt hơn ở những không gian chật hẹp. Nhìn chung, nên kết nối camera bằng cáp dài dưới 300 feet hoặc 90 mét, nếu không tín hiệu video sẽ bắt đầu suy giảm.

Tùy chọn: Đầu ghi DVR có bộ mã hóa AD: Trong đầu ghi DVR, có bộ mã hóa AD (analog-to-digital) chuyển đổi tín hiệu video analog thành tín hiệu số. Quá trình mã hóa này cho phép xem và lưu trữ video.

Ưu và nhược điểm của DVR

Ưu điểm: Chi phí ban đầu thấp hơn – Do khả năng hạn chế, phần lớn camera CCTV analog có giá cả phải chăng hơn camera IP, trừ khi bạn muốn có camera analog có độ phân giải cao. Do đó, chi phí ban đầu để thiết lập DVR thấp hơn nhiều.

Ưu điểm: Khả năng tương tác của camera – Trong khi hệ thống NVR thường yêu cầu bạn phải có camera cùng thương hiệu thì hệ thống DVR cho phép bạn có nhiều loại camera an ninh analog khác nhau, giúp bạn tiết kiệm tiền nếu cần thay camera.

Nhược điểm: Chạy cáp – Chạy cáp đồng trục và cáp nguồn khó hơn với hệ thống DVR so với hệ thống NVR vì cáp Xiêm dày hơn và cứng hơn cáp Ethernet. Cũng không có tùy chọn nào cho camera không dây. Tuy nhiên, nếu bạn đã lắp cáp đồng trục, điều này có thể giúp thiết lập hệ thống DVR dễ dàng hơn.

Nhược điểm: Video chất lượng thấp hơn – Trong khi chất lượng camera analog và cáp đồng trục liên tục được cải thiện, hệ thống DVR không cung cấp chất lượng video hoặc tốc độ khung hình của hệ thống NVR. Do băng thông hạn chế của cáp đồng trục, hầu hết các hệ thống cung cấp độ phân giải 4CIF (704×480) ở tốc độ khung hình từ 7 đến 15 fps ở mức tốt nhất. Một số HD analog mới hơn có thể cung cấp độ phân giải video lên đến 720p hoặc 1080p, nhưng những độ phân giải này ít phổ biến hơn. Mặc dù điều này tốt cho hầu hết các cảnh quay an ninh, nhưng bạn có thể mất một số ứng dụng phân tích, như theo dõi khuôn mặt hoặc biển số xe, do chất lượng thấp hơn, điều này có xu hướng gây ra vấn đề cho các trường hợp sử dụng trong tương lai.

Nhược điểm: Khả năng âm thanh hạn chế – Vì truyền âm thanh yêu cầu kết nối RCA và hộp DVR có đầu vào âm thanh hạn chế nên bạn bị giới hạn số lượng camera có thể thu được âm thanh.

Nhược điểm: Vùng phủ sóng thấp hơn – Vì camera phải được đặt trong phạm vi 300 feet tính từ hộp DVR, nên bạn bị giới hạn trong tổng vùng phủ sóng của một hệ thống duy nhất. Bạn cũng có thể bị giới hạn khi đặt camera gần nguồn điện. Mặc dù điều này luôn có thể được giải quyết bằng bộ lặp.

Nhược điểm: Không có kết nối mạng – Hệ thống DVR không được kết nối với mạng, nghĩa là bạn không thể truy cập hoặc quản lý cảnh quay an ninh từ xa.

Nhược điểm: Nguồn cung hạn chế – Cuối cùng, công nghệ lỗi thời này có nguồn cung hạn chế vì nhiều nhà cung cấp đã ngừng sản xuất chúng. Do đó, bạn phải chịu chi phí bảo trì cao hơn.

Ưu điểm Nhược điểm
Có thể sử dụng hệ thống cáp đồng trục hiện có Chạy cáp đồng trục và cáp nguồn khó hơn cáp Ethernet
Có thể sử dụng camera analog hiện có, có thể kết hợp và ghép nối Khoảng cách truyền tối đa 300 ft
Giá cả phải chăng hơn Không có tùy chọn không dây
  Tốc độ khung hình video thấp hơn
  Giảm chất lượng video
  Khả năng âm thanh hạn chế
  Ít ứng dụng bảo mật hơn do khó nhận dạng khuôn mặt, biển số xe, v.v.
  Cần có nguồn điện riêng cho từng camera
  Khu vực phủ sóng nhỏ hơn
  Không có kết nối mạng
 

Nguồn cung hạn chế 

Chi phí trung bình của DVR so với NVR

  • Trong khi chi phí chính xác của cả hai hệ thống phụ thuộc vào số lượng camera được lắp đặt và có cần lắp đặt cáp hay không, thì hệ thống NVR thường đắt hơn hệ thống DVR.
  • Hệ thống DVR sử dụng camera CCTV analog cũ hơn, có giá thấp hơn. Hệ thống NVR sử dụng camera IP kỹ thuật số có khả năng lớn hơn, nhưng giá cao hơn.

Vậy loại nào tốt hơn: DVR hay NVR?

  • Giữa hai hệ thống, NVR có nhiều ưu điểm hơn DVR. Tuy nhiên, có một số tình huống nhất định có thể ảnh hưởng đến lựa chọn của bạn.

Sử dụng NVR nếu…

  • Bạn chỉ cần một hệ thống an ninh ghi lại video. Tuy nhiên, hệ thống NVR đang hạn chế về giá trị vì tính hữu ích và an ninh của chúng giảm nhanh theo thời gian.

Còn camera đám mây thì sao?

Một lựa chọn mới đã xuất hiện trong những năm gần đây:

Camera đám mây.

  • Camera đám mây là giải pháp “không đầu”, cung cấp mạng lưới camera an ninh không cần đầu ghi trung tâm—tất cả video được truyền qua WiFi hoặc qua dây (hệ thống POE). Chúng có ít nâng cấp, vấn đề bảo trì và cập nhật chương trình cơ sở hơn hệ thống NVR.
  • Tuy nhiên, camera đám mây cũng có những nhược điểm lớn. Với hệ thống an ninh camera đám mây, bạn bị ràng buộc vào camera của công ty an ninh, thường có chi phí trả trước cao. Bạn cũng bị ràng buộc vào phí nâng cấp hoặc phí cấp phép camera của họ.
  • Camera đám mây nơi lưu trữ toàn bộ dữ liệu trên đám mây cũng chiếm nhiều băng thông. Một số camera đám mây có bộ nhớ cục bộ trong chính camera.
  • Do đó, camera đám mây cung cấp nhiều khả năng hơn, nhưng với chi phí quá cao. Đó là lý do tại sao chúng tôi thiết kế Solink để tận dụng tối đa các hệ thống DVR và NVR giá rẻ hơn.

Bạn có còn cần NVR hoặc DVR không?

  • Xem xét những bước tiến công nghệ trong an ninh video, người ta có thể đặt câu hỏi về sự cần thiết của các hệ thống truyền thống. Solink cung cấp một hệ thống an ninh video dựa trên đám mây sáng tạo giúp loại bỏ nhu cầu về phần cứng NVR hoặc DVR cồng kềnh.
  • Khách hàng nhận được thiết bị lưu trữ được bảo hành đầy đủ, đảm bảo lưu trữ video cục bộ đám mây lai đáng tin cậy . Cách tiếp cận này không chỉ đơn giản hóa cơ sở hạ tầng mà còn giảm chi phí dài hạn.

 

Thông tin truy cập các thiết bị mạng phổ biến

  • Thông tin đăng nhập router thường bao gồm tên đăng nhập (username) và mật khẩu (password). Tên đăng nhập mặc định cho nhiều router là “admin” hoặc “user”. 
  • Mật khẩu mặc định cũng thường là “admin” hoặc “password”, nhưng cũng có thể là những ký tự khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và dòng sản phẩm. 
  • Để tìm thông tin chính xác, bạn có thể: 
1. Kiểm tra dưới đáy router:
  • Nhiều router có thông tin đăng nhập được in trực tiếp trên nhãn gắn ở mặt dưới của thiết bị.
2. Tìm kiếm trên trang web nhà sản xuất:
  • Nếu bạn không tìm thấy thông tin trên router, bạn có thể truy cập trang web của nhà sản xuất và tìm kiếm thông tin đăng nhập mặc định cho model router của bạn. 
3. Liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ internet:
  • Nếu bạn vẫn không thể đăng nhập, bạn có thể liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ internet (ví dụ: Viettel, VNPT, FPT) để được hướng dẫn.

Mật khẩu thông dụng của các hãng :

 

Hướng dẫn tự mở truy cập vào IGATE 040H

Bước 1:

  • Truy cập vào mục Access Management / ACL. Sau đó thực hiện cài đặt như hình dưới:

 

 

Nhấn “SET” để hoàn tất việc cài đặt.

Bước 2:

 

Kiểm tra lại kết quả sau khi cài đặt thì được kết quả như hình dưới:

Bước 3:

Thực hiện truy nhập từ xa qua IP WAN của ONT

 

Với IP “14.186.73.178” là IP Wan của ONT, “https://” là giao thức đã lựa chọn trong mục Setup.
Sau khi vào được trang giao diện thực hiện truy nhập vào ONT với tài khoản mặc định “operator/oper@tor”.

Gratuitous ARP hoạt động như thế nào?

1. Giới thiệu

Trong hướng dẫn này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách thức hoạt động của ARP miễn phí. Chúng ta sẽ bắt đầu bằng cách xem xét cách thức hoạt động của các tin nhắn ARP thông thường . Tiếp theo, chúng ta sẽ xem xét định nghĩa của ARP miễn phí và một ví dụ thực tế. Cuối cùng, chúng ta sẽ nghiên cứu thêm về các tin nhắn ARP miễn phí bằng cách hiểu cách sử dụng của chúng.

2. Tin nhắn ARP thường xuyên

ARP là một giao thức mạng cho phép các thiết bị ánh xạ địa chỉ IP của các thiết bị khác trong cùng một mạng với địa chỉ MAC tương ứng của chúng . 

Trong thực tế, mỗi thiết bị giữ một bảng ánh xạ (gọi là bảng ARP), bảng này chỉ ra địa chỉ MAC của thiết bị có địa chỉ IP nhất định.

Khi một thiết bị cần địa chỉ MAC của một thiết bị khác, điều đầu tiên nó làm là tham khảo bảng ARP. Nhưng nếu bảng của nó không có mục nhập bắt buộc, thiết bị sẽ phát một thông báo ARP yêu cầu mục nhập đó. Hình bên dưới minh họa tình huống này:

Để đơn giản, chúng tôi biểu diễn địa chỉ MAC chỉ bằng hai ký tự (từ A1 đến A5) thay vì địa chỉ 48 bit. Trong ví dụ này, thiết bị 1 phát một thông báo yêu cầu ARP. Thông báo này cho biết máy có IP 192.168.1.11 và MAC A1 đang hỏi ai sở hữu địa chỉ IP 192.168.1.12.

Do đó, tất cả các thiết bị khác thuộc mạng đều nhận được tin nhắn do thiết bị 1 gửi. Tuy nhiên, giao thức ARP chỉ định rằng chỉ thiết bị đích (có IP 192.168.1.12 trong trường hợp này) mới phản hồi.

Do đó, sau khi nhận được tin nhắn yêu cầu ARP như vậy, thiết bị 2 sẽ gửi tin nhắn trả lời ARP được gửi đến thiết bị 1. Tin nhắn trả lời ARP này bao gồm địa chỉ MAC của thiết bị 2 (trong trường hợp này là A2). Đến lượt mình, thiết bị 1 sẽ thêm MAC của thiết bị 2 vào bảng ARP của nó khi nhận được tin nhắn trả lời ARP.

Đây là những thông điệp ARP phổ biến nhất. Tuy nhiên, có những thông điệp hữu ích khác giúp tối ưu hóa giao thức ARP. Bây giờ chúng ta hãy xem xét một trong số chúng, cái gọi là ARP miễn phí.

3. Gratuitous ARP là gì?

Gratuitous ARP là một loại tin nhắn ARP đặc biệt. Cụ thể hơn, gratuitous ARP là tin nhắn trong đó thiết bị gửi bao gồm ánh xạ ARP của riêng nó và phát nó trên mạng mà không có bất kỳ thiết bị nào khác yêu cầu nó. Chúng ta hãy xem chi tiết cách thức hoạt động của nó trong ví dụ sau.

3.1. Ví dụ về ARP miễn phí

Đối với ví dụ này, chúng ta hãy xem xét cùng một kịch bản được minh họa trước đó. Nhưng trong trường hợp này, thiết bị 1 gửi ARP miễn phí:

 

Quá trình này tương tự như gửi tin nhắn ARP thông thường (như yêu cầu ARP).
Thiết bị 1 chuẩn bị tin nhắn ARP và phát trên mạng. Tuy nhiên, có một số khác
biệt chính trong nội dung của tin nhắn ARP miễn phí.
 

Trước hết, một thông báo ARP miễn phí yêu cầu địa chỉ MAC của người gửi thay vì địa chỉ MAC của thiết bị khác. Do đó, trong ví dụ này, thiết bị 1 (IP 192.168.1.11 và MAC A1) yêu cầu địa chỉ MAC của thiết bị có địa chỉ IP là 192.168.1.11. Vì không có thiết bị nào khác có IP 192.168.1.11 trên mạng nên người gửi không mong đợi phản hồi.

Ngay cả khi biết rằng sẽ không có phản hồi cho ARP miễn phí, việc truyền nó vẫn có thể rất thú vị đối với một thiết bị. Lý do đầu tiên là ARP miễn phí là một cách hiệu quả để một thiết bị thông báo cho toàn bộ mạng về địa chỉ IP và MAC của chính nó.

Tuy nhiên, ngoài địa chỉ của riêng họ, người gửi cũng có thể bao gồm bảng ARP của riêng họ trong một thông báo ARP miễn phí. Điều này làm cho ARP miễn phí thậm chí còn hữu ích hơn. Do đó, mỗi thiết bị nhận được thông báo này có thể sử dụng thông tin được cung cấp để cập nhật bảng ARP của mình.

4. Khi nào thì sử dụng Gratuitous ARP và sử dụng cho mục đích gì?

ARP miễn phí có thể áp dụng trong nhiều tình huống. Tiếp theo, chúng ta sẽ xem xét một số tình huống chính.

4.1. Khi Địa chỉ của Giao diện Thay đổi

Nhiều hệ điều hành triển khai ngăn xếp mạng để gửi ARP miễn phí mỗi khi địa chỉ của giao diện mạng thay đổi ở cấp hệ thống. Điều này đúng với cả địa chỉ IP và địa chỉ MAC.

Các trường hợp khác nhau về thay đổi địa chỉ IP có thể kích hoạt việc gửi ARP miễn phí. Một tình huống phổ biến là khi máy chủ DHCP cung cấp địa chỉ IP mới cho một giao diện cụ thể của thiết bị. Nó cũng có thể xảy ra khi quản trị viên mạng thay đổi thủ công địa chỉ IP hoặc thêm địa chỉ mới vào giao diện.

Địa chỉ MAC của giao diện mạng có thể được thay đổi ở cấp hệ thống. Ví dụ, quản trị viên mạng có thể thay thế giao diện mạng vật lý được ánh xạ trên hệ thống là eth0 bằng một giao diện khác. Do đó, địa chỉ IP được gán cho eth0 sau đó sẽ được liên kết với MAC của giao diện mạng vật lý mới.

Trong cả hai trường hợp, ARP miễn phí đều rất hữu ích. Ví dụ, một thiết bị có thể phát ARP miễn phí để cập nhật địa chỉ mới của mình trong bản đồ của các thiết bị khác. Ngoài ra, loại thông báo này cho phép các thiết bị khác báo cáo các xung đột có thể xảy ra với địa chỉ IP mới.

Thông thường, hệ thống sẽ phát hành ARP miễn phí mỗi khi nó đưa liên kết giao diện đến một upstate. Trong trường hợp này, thông báo ARP miễn phí được sử dụng để cập nhật bảng ARP trên tất cả các thiết bị khác với khả năng ánh xạ mới giữa địa chỉ MAC và IP.

Trạng thái liên kết thay đổi từ xuống lên cũng có thể biểu thị sự thay đổi cổng trên switch. Do đó, trong tình huống như vậy, ARP miễn phí cho phép switch học lại cổng nào mà một địa chỉ MAC nhất định nằm ở đó.

4.3. Khi Quản trị viên mạng gửi nó

ARP miễn phí cũng có thể có giá trị trong các tình huống không được hệ điều hành tự động xử lý. Do đó, quản trị viên mạng có thể phát hành thủ công các thông báo ARP miễn phí theo nhu cầu của họ.

Có thể thực hiện điều này theo nhiều cách. Một trong những cách đơn giản nhất là thông qua các công cụ như arping , cung cấp chức năng này thông qua giao diện dòng lệnh.

5. Kết luận

Trong bài viết này, chúng tôi đã nghiên cứu khái niệm ARP miễn phí và hiểu mục đích sử dụng của nó. Chúng ta có thể kết luận rằng ARP miễn phí là thông báo rằng người gửi phát bảng ARP của riêng mình. Loại thông báo này hữu ích trong nhiều tình huống và có thể được coi là một cách hiệu quả để chia sẻ ràng buộc IP/MAC trên mạng.

Khắc phục lỗi DNS Probe không kết nối Internet trên Google Chrome

DNS là viết tắt của tên miền các trang web từ máy chủ lưu trữ (trang web lưu trữ trong đám mây). Nếu kết nối internet chậm hoặc do một số sự cố khác trình duyệt của bạn có thể hiển thị lỗi DNS Probe và có thể không thể kết nối với máy chủ lưu trữ. DNS Probe Finished Không có lỗi Internet thường xảy ra vì  nạp bộ nhớ cache của DNS Không  Khi bạn thử và truy cập Webpage. Bài viết này Vdotrading đưa ra các giải pháp khắc phục vấn đề lỗi DNS Probe không có kết nối Internet trên Google Chrome.

 

1. Xóa bộ nhớ cache DNS của Google Chrome

Xóa bộ nhớ DNS của Google Chrome có thể là giải pháp khắc phục tốt nhất để giải quyết vấn đề Lỗi DNS Probe.

Bước 1.  Đơn giản chỉ cần truy cập URL  ‘chrome://net-internals/#dns ‘.

Bước 2.  Nhấn vào  nút  Clear Host Cache bên cạnh bộ nhớ cache của trình phục vụ lưu trữ.

Bước 3.  Bạn sẽ nhận thấy các trang web đang hoạt động đúng.

Bước 4.  Đây là một trong những bản sửa lỗi đơn giản và hữu ích nhất để ngăn chặn sự cố của các máy chủ DNS.

2. Thay đổi giao thức DNS Cài đặt / Sửa DNS Probe

 

Bước 1.  Tìm kiếm ‘ ncpa.cpl ‘ trong Windows.

Bước 2.  Tìm kiếm các tùy chọn được gọi là Internet Protocol Version 4 (TCP / IPv4) . 

Bước 3.  Nhấn vào nó và nhấp chuột vào  nút Properties  .

Bước 4.  Bây giờ sử dụng thủ công các máy chủ DNS sau; Máy chủ DNS ưa thích là  8.8.8.8  & Máy chủ DNS thay thế là  8.8.4.4  (DNS công khai của Google) (Đặt IP là tự động)

Bước 5.  Khởi động lại trình duyệt và kiểm tra các trang web.

3. Xóa DNS đã lỗi thời của bạn / Fix Probe DNS

Lỗi cũng xảy ra nếu bộ nhớ cache DNS đã lỗi thời sau đó bạn đã tự xóa nó.

  • Để làm như vậy chỉ cần nhập
  • Win + R
  • Và gõ  cmd  vào hộp tìm kiếm.
  • Nhập ipconfig / flushdns  nhấn Enter.
  • Khởi động lại máy tính để kiểm tra Chrome về khắc phục sự cố.

Thử cài đặt lại TCP, IP / Fix Google Chrome

Chạy các lệnh sau theo thứ tự này trong Command Prompt (chạy từng lệnh bằng cách nhấn ENTER sau khi gõ):

Tắt dịch vụ dự báo DNS / Fix Probe DNS

  • Chuyển tới cài đặt của Chrome.
  • Cuộn xuống và nhấp vào  Cài đặt nâng cao.
  • Ở đây bạn sẽ thấy một tùy chọn ‘ Sử dụng Các Dịch vụ Dự đoán để Nạp các trang nhanh hơn’
  • Đơn giản chỉ cần bỏ chọn hộp và khởi động lại trình duyệt.

Cập nhật trình duyệt Chrome

Các bạn nên thường xuyên cập nhật những trình duyệt mà mình hay sử dụng, đối với trình duyệt Chrome cũng như vậy:

Cài đặt → Trợ giúp → Giới thiệu về Chrome (Cập nhật Trình duyệt Chrome)

Sau khi cập nhật bất kỳ lỗi hoặc các vấn đề với Chrome sẽ được loại bỏ từ phần mềm do đó có thể khắc phục các vấn đề mạng.

Một số Phương pháp Khác _ Khắc phục Lỗi DNS của Chrome

Nếu những phương pháp trên không hiệu quả thì hãy thử một số phương pháp khác được liệt kê dưới đây.

1. Gỡ cài đặt Antivirus

Một số đã từng sử dụng và cho biết sau khi gỡ bỏ chương trình Antivirus (chủ yếu là McAfee) thì có thể giải quyết được vấn đề.

2. Vô hiệu hoá tường lửa của bạn

Tắt tính năng tường lửa cũng có thể khắc phục vì một số ứng dụng có thể gây trở ngại khi Chrome cố gắng kết nối.

3. Thử kết nối trong chế độ an toàn

Khởi động máy tính của bạn ở chế độ an toàn và thử tải Chrome. Điều này sẽ giúp bạn xác định xem các phần mềm khác có trong máy có gây ra sự cố hay không vì chế độ an toàn sẽ chỉ bao gồm các tệp hữu ích có sẵn. Để thực hiện việc này, khởi động lại máy tính của bạn và giữ phím  F8 . Sau đó chọn  trạng thái an toàn với mạng  từ danh sách tùy chọn.

Nếu cần thêm thông tin thì 

Giải pháp mạng LAN dùng cáp Quang

1. Mô hình giải pháp mở rộng hệ thống mạng lan bằng đường truyền cáp quang.

  • Cụm từ giải pháp mạng lan quang không còn quá xa lạ đối với các anh em kỹ thuật hiện nay, tuy nhiên vẫn còn khá mới mẻ với nhiều người, cũng chưa có ai đưa ra một định nghĩa chính xác cho cụm từ này. Ở đây tôi sẽ giải thích theo cách dễ hiểu nhất để những người không biết có thể nghe và hiểu, không dùng các thuật ngữ chuyên nghành.
  • Giải pháp mạng LAN – QUANG là một giải pháp đưa ra để kết nối hệ thống mạng nội bộ trong cùng một tòa nhà, một khu xưởng, khu chế xuất, hầm mỏ sao cho các thiết bị cần thiết có thể kết nối với nhau ở khoảng cách xa đến rất xa.
  • Tôi lấy một ví dụ cho các bạn dễ hình dung hơn như sau: Bạn có một nhà máy sản xuất (gọi là khu B) và một văn phòng ( Khu A), nhà máy này hoạt động dựa trên sự điều khiển của văn phòng trung tâm, tức là bạn cần truyền các tín hiệu, dữ liệu mạng từ khu A về Khu B, tuy nhiên vấn đề ở khoảng cách địa lý khu B nằm cách khu A  xa hơn giới hạn truyền tín hiệu của cáp đồng là 100 mét . Vậy làm sao để truyền được dữ liệu, tài liệu …..  tới đó? và đó phải là mạng nội bộ chứ không thể truyền tải qua Internet được.?

Và giải pháp ở đây đưa ra là sử dụng giải pháp mạng LAN – QUANG tín hiệu sẽ được truyề n đi trên đường truyền cáp quang để khi tới khu B nó sẽ được trả lại thành tín hiệu điện – chính là tín hiệu mà hầu hết các thiết bị sử dụng.

2. Mô hình giải pháp lắp đặt hệ thống mạng LAN – QUANG

Đây là một dạng mô hình khép kín, khi bạn đã có một cổng tín hiệu RJ45 tại khu A, có thể là cổng mạng của 1 Swtich hay Router và bạn muốn đưa đường truyền mạng từ cổng thiết bị đó đến khu B thì mô hình này được áp dụng như sau:

 

  • Tín hiệu điện từ Switch HOẶC Router từ điểm A sẽ được đấu nối và bộ chuyển đổi quang điện (Converter quang) thông qua dây nhảy cat5e hoặc cat6.
  • khi tín hiệu đi đến bộ chuyển đổi quang điện sẽ được chuyển thành dạng tín hiệu ánh sáng (tín hiệu quang)
  • Tín hiệu đi ra từ converter quang được truyền bằng cáp quang đến điểm B –—>  đến bộ converter quang thứ 2.
  • Tín hiệu từ converter tại điểm B có tác dụng chuyển ngược lại tín hiệu quang thành tín hiệu điện.
  • Tín hiệu điện từ Converter tại điểm B được truyền đến Switch hoặc Router thông qua dây nhảy Cat5e hoặc Cat6. từ đó cung cấp dữ liệu cho các thiết bị sử dụng.

3. Các vật tư, thiết bị cần thiết để triển khai một hệ thống mạng lan cáp quang

– Dây nhảy quang: dây nhảy quang có nhiều loại phụ thuộc vào hệ thống bạn sử dụng dùng cáp quang và converter loại gì. Đây là thiết bị giúp truyền tải tín hiệu quang từ converter đến conveter hoặc từ hộp phối quang ODF đến Converter.


– Hộp phối quang ODF: là thiết bị giúp bảo vệ mối hàn cáp quang, đối với nhu cầu sử dụng nhiều sợi quang thì cần phải hàn nối cáp quang vào hộp odf rồi từ đó phân chia đến các thiết bị

Đầu Fast conector hay còn gọi là đầu nối quang nhanh: chỉ sử dụng nếu bạn sử dụng cáp 1 sợi hoặc 2 sợi, cái này dùng để bấm đầu trực tiếp cho cáp quang mà không cần hàn nối

– Bộ chuyển đổi quang điện, là thiết bị chính và quan trọng nhất trong hệ thống mạng lan quang, cũng tùy thuộc vào loại cáp quang và tốc độ sử dụng mà dùng bộ converter quang sao cho phù hợp.

Cáp quang: là dây dẫn để truyền dẫn tín hiệu quang từ điểm A tới điểm B, tùy vào từng nhu cầu sử dụng có thể sử dụng cáp quang ít sợi hoặc cáp quang nhiều sợi.

– Bộ dụng cụ làm quang áp dụng đối với khách hàng sử dụng loại 1 – 2 sợi quang, bấm đầu trực tiếp không cần hàn để thi công cáp quang.

Nếu bạn có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá và thi công.

 

Hướng Dẫn Cấu Hình Dynamic DNS Trên Router Mikrotik

Mặc định, Mikrotik trang bị sẵn DDNS với DNS Name dạng như sau: xxxxxxxxxxx.sn.mynetname.net với xxxxxxxxxxx là số seri trên mỗi thiết bị.

Để bật tính năng này lên, từ giao diện Winbox->IP->Cloud và sau đó Tick chọn DDNS Enabled. Lúc này, DNS Name được khởi tạo dựa trên số seri thiết bị và kèm .sn.mynetname.net như đã đề cập ở trên.

Vậy tại sao không dùng DNS Name đó? Vì khách hàng cần sự đơn giản, dễ nhớ, gợi nhớ. Và đây là lý do bài viết này ra đời.

Qui trình hoạt động trong thủ thuật này như sau:

1. Script thực thi các lệnh để kiểm tra IP Public trên Router có sự thay đổi so với trước đó không? Nếu có, thực hiện cập nhật IP Public mới lên HOST NO-IP. Nếu không, không làm gì cả. 2. Script không tự khởi chạy, vì vậy lập lịch chạy Script với chu kỳ 5 phút/lần.

Các bước thực hiện như sau:

Bước 1: Tạo mới Script . Trên giao diện Winbox->system->script. Sau đó nhấn vào dấu [+] để thêm mới. – Đặt tên cho Script ở trường Name. Ví dụ đặt tên cho script là DDNS-NOIP – Phần Source sẽ là nội dung script cần thêm vào.( code script bên dưới)

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
#Thong tin tai khoan NO-IP va HOST.
:local username "no-ip-user"
:local password "no-ip-pass"
:local host "no-ip-host"
#Cac dong ben duoi khong thay doi.
:global OldIP
/ip cloud force-update
:delay 5
:local NewIP [/ip cloud get public-address]
:log info "No-IP: NewIP = $NewIP"
:if ($NewIP != $OldIP) do={
:log info "No-IP: New IP $NewIP is not equal to Old IP, update needed"
:set OldIP $NewIP
:local url "https://dynupdate.no-ip.com/nic/update/?myip=$NewIP&hostname=$host"
:log info "No-IP: Sending update for $host"
/tool fetch url=$url user=$username password=$password mode=https keep-result=no
:log info "No-IP: Host $host updated on No-IP with IP $NewIP"
} else={
:log info "No-IP: update not needed "
}

Bước 2: Tạo lịch cho phép chạy script với tên DDNS-NOIP với chu kì 5 phút/lần. Trên giao diện Winbox->system->scheduler. Sau đó nhấn vào dấu [+] để thêm lịch mới. – Đặt tên cho lịch ở trường Name. Ví dụ đặt tên cho lịch là scheduler-ddns-noip – Start Date: khai báo ngày/tháng/năm bắt đầu khởi chạy script. – Start Time: khai báo giờ/phút/giây bắt đầu khởi chạy script. – Interval: thời gian việc khởi chạy script được lặp lại. Trong ví dụ này thì cứ mỗi 5 phút thì lại khởi chạy 1 lần. Khai báo như sau: 00:05:00 – On Event: khai báo script sẽ được khởi chạy, cụ thể hơn chính là tên lúc nãy chúng ta đặt ở phần script, trong ví dụ này script được khởi chạy với tên là DDNS-NOIP.

Chúc mọi người thành công.

Hướng dẫn chia sẻ tài khoản One Home Camera VNPT

  • Việc giám sát Camera sẽ dễ dàng hơn bằng việc chia sẻ Camera của gia đình cho các thành viên trong gia đình qua ứng dụng One Home cùng theo dõi sẽ tiện lợi hơn. .
  • Sau đây là hướng dẫn chia sẻ thiết bị / điều khiển trong nhà cho các thành viên.

Người dùng có thể chia sẻ toàn bộ thiết bị/điều khiển trong nhà của mình hoặc lựa chọn chia sẻ một số thiết bị/điều khiển tùy chọn. Sau khi chia sẻ thành công thành viên có thể xem và điều khiển toàn bộ thiết bị/ngữ cảnh được chia sẻ.

I. Chủ nhà

Bước 1: Tại màn hình trang chủ, mở menu bên trái, chọn “Thành viên”.

 

Bước 2: Danh sách thành viên trong nhà hiển thị, chọn biểu tượng “+”

Bước 3: Nhập số điện thoại của tài khoản muốn chia sẻ, đặt biệt danh

 

Bước 4: Chọn loại chia sẻ là “Chia sẻ nhà” nếu muốn thành viên có quyền xem và điều khiển thiết, giới hạn quyền thêm bớt thiết bị trong nhà. Hoặc chọn loại “Chia sẻ tùy chọn” nếu muốn thành viên chỉ có quyền xem và điều khiển, giới hạn quyền thêm bớt với các thiết bị, ngữ cảnh được chọn chia sẻ.

 

 

Bước 5: Đối với loại Chia sẻ tùy chọn, người dùng cần chọn Thiết bị, Ngữ cảnh muốn chia sẻ.

 

 

Bước 6: Nhấn Xong để hoàn tất việc chia sẻ nhà cho thành viên

 

Bước 7: Tài khoản chủ nhà có thể chỉnh sửa chia sẻ ở màn hình chi tiết thành viên nhấn Thêm thiết bị/Thêm ngữ cảnh

 

Bước 8: Để hủy chia sẻ nhà cho tài khoản thành viên, người dùng cần vào chi tiết thành viên, chọn Hủy chia sẻ

 

II. Thành viên

Bước 1: Sau khi chủ nhà chia sẻ nhà, thành viên được chia sẻ nhận được thông báo

Người dùng có thể chọn thêm nhà được chia sẻ hoặc từ chối.

 

Bước 2: Xác nhận thông tin Nhà chia sẻ

  • Nhà chia sẻ bị “Từ chối” không hiển thị trong tài khoản được chia sẻ. 
  • Nhà chia sẻ được “Chấp nhận” trở thành nhà mặc định của tài khoản được chia sẻ. Để sử dụng nhà được chia sẻ, vào Menu -> chọn Nhà -> chọn <tên Nhà được chia sẻ>.

 

Bước 3: Để rời khỏi nhà được chia sẻ, vào chi tiết nhà, chọn Rời khỏi nhà

 

 

III. Hủy chia sẻ

Bước 1: Từ thanh menu-> Chọn thành viên-> Hiển thị danh sách thành viên được chia sẻ ( Nếu có )

 

Bước 2: Nhấn vào 1 tài khoản thành viên-> Hiển thị màn Thêm thành viên

Bước 3: Nhấn Button Hủy chia sẻ-> Hủy chia sẻ thành công-> Màn hình thêm thành viên không còn Tài khoản vừa hủy chia sẻ đó nữa.

 

 

 

 

 

 

 

 

Hướng dẫn cấu hình thiết bị Mikrotik HapAc2

  1. Trong bài viết này tôi sẽ cùng bạn đi cài đặt router để thiết bị có thể kết nối internet bằng một địa chỉ IP Public.
  2. IP Public là IP mà ISP (Nhà cung cấp dịch vụ Internet) cấp cho bạn, nó có thể là IP động hoặc IP tĩnh. IP Public là tài nguyên hữu hạn và bạn phải trả phí để sử dụng. IP Private là IP do thiết bị của người dùng cấp và nó hoàn toàn miễn phí.
  3. Giao thức kết nối sử dụng trong bài viết là PPPoE (Giao thức điểm tới điểm qua Ethernet). Router của bạn chính là một điểm, điểm còn lại nằm ở phía ISP

Bước 1: Lựa chọn cổng WAN cổng LAN cho thiết bị

  • Mặc định thiết bị không quy định đâu là cổng WAN nên bạn phải lựa chọn cổng WAN cho thiết bị. Bạn có thể sử dụng một cổng bất kì làm cổng WAN, nếu sử dụng nhiều đường truyền Internet bạn có thể chọn thêm một số cổng Ethernet khác làm cổng WAN cũng được
  • Trong bài viết tôi sử dụng một đường truyền Internet nên chọn cổng số 1 làm cổng WAN và 4 cổng còn lại làm cổng LAN. Tôi sẽ nhóm cổng 2,3,4 và 5 vào một nhóm tôi gọi là “LAN Network” bạn không thích có thể đặt tên khác miễn bạn hiểu là được. Thao tác tạo nhóm LAN Network như hình dưới

– Tạo xong nhóm LAN Network rồi bạn cần đưa cổng 2,3,4 và 5 vào nhóm này. Thao tác thêm cổng 2 vào nhóm Lan Network như hình dưới. Thêm các cổng 3,4 và 5 làm tương tự như với cổng số 2

– Giờ ta sẽ quay lại với cổng số 1 để cấu hình nó thành cổng WAN đi ra Internet

Bước 2: Khai báo thông tin truy cập internet (quay PPPoE)

Tại giao diện winbox: PPP => Interface => “+” => PPPoE Client (Bạn đóng vai trò là PPPoE Client còn ISP là PPPoE Server)

– Cửa sổ Interface PPPoE hiện ra, tại thẻ General mục Interfaces bạn chọn một cổng Ethernet muốn làm cổng WAN, ở đây tôi chọn cổng Ethernet 1/LAN 1 làm cổng WAN để đi ra ngoài Internet

Tại thẻ Dial Out bạn nhập Username và Password trong hợp đồng với ISP vào đây và click OK

-Thế là xong bước khai báo thông tin truy cập Internet.

Bước 3 Chọn máy chủ phân giải tên miền DNS

– IP là dãy số, dãy kí tự sắp xếp theo quy tắc nhất định được máy tính sử dụng để tìm địa chỉ. Nhưng con người không thể nhớ và hiểu những dãy số và kí tự đó, thay vào đó con người sử dụng tên miền để tìm kiếm địa chỉ trên internet. Do đó cần có một hệ thống/một máy chủ để phân giải tên miền cho máy tính hiểu được, bằng cách liên kết/gán địa chỉ IP vào tên miền.

Tên miền
Địa chỉ IP
Google.com 172.217.24.206
Yahoo.com 72.30.35.10

=> Máy tính sử dụng IP còn con người sử dụng tên miền để tìm địa chỉ
– Quay lại với MikroTik, bạn cần chọn máy chủ DNS để router lấy thông tin. Trong bài viết này tôi sử dụng DNS của Google vì nó hoạt động tốt và dễ nhớ. Hai máy chủ DNS của Google được sử dụng phổ biến có địa chỉ IP là 8.8.8.8 và 8.8.4.4. Không thích dùng của Google thì có thể sử dụng DNS của CloudFlare có địa chỉ IP là 1.1.1.1 và 1.0.0.1

– Để chọn máy chủ DNS bạn thao tác: IP => DNS => nhập địa chỉ IP máy chủ DNS vào đây. Bạn nhập một địa chỉ DNS hoặc cả hai địa chỉ cũng được không sao cả. Nhưng theo tôi nên nhập cả 2 phòng khi DNS A gặp sự cố còn có DNS B hoạt động, nếu không sẽ làm gián đoạn truy cập internet

 

– Bạn làm xong bước 2 và 3 là bạn đã tạo được con đường để kết nối, vận chuyển dữ liệu từ router ra bên ngoài Internet. Giờ bạn cần tạo con đường để kết nối, vận chuyển dữ liệu từ Router tới các client nội bộ bên trong

Bước 4 Tạo và cấp địa chỉ IP Private cho nhóm LAN Network

  • Công việc tiếp theo bạn cần làm là cấp địa chỉ IP cho từng thiết bị trong hệ thống mạng nội bộ. Lúc này Router sẽ đóng vai trò là Server cấp phát IP cho các thiết bị kết nối đến nó
  • Thao tác như sau: IP => Addresses => “+” => tại Address bạn nhập địa chỉ IP Private bạn muốn. VD: 192.168.1.1/24
  • Tại Interface bạn chọn LAN Network để đặt địa chỉ IP Private cho nhóm mạng Lan này

 

 

  • Tiếp đến bạn cần sử dụng DHCP để router tự động cấp địa chỉ IP khi có client kết nối vào các cổng trong nhóm LAN Network
  • IP => DHCP Server => DHCP Setup => DHCP Server Interface => bạn chọn nhóm LAN Network để Router cấp địa chỉ IP tự động cho cả nhóm LAN Network. Sau đó thì next liên tục cho đến khi kết thúc

  • Xong bước 4 là bạn đã tạo được con đường để kết nối Router đến từng client trong mạng nội bộ
  • Con đường từ router ra ngoài internet và con đường từ router đến các thiết bị trong mạng nội bộ đã xong vậy các thiết bị trong mạng nội bộ đã ra ngoài internet được chưa? Trả lời bạn là vẫn chưa đâu vẫn còn bước cuối cùng là NAT (biên dịch địa chỉ mạng)

Bước 5 Biên dịch địa chỉ mạng – NAT

  • Bạn hiểu một cách đơn giản thì NAT là việc cho nhiều client đi ra ngoài Internet cùng lúc bằng một địa chỉ IP Public và ngược lại
  • NAT dùng IP Puclic để thay thế cho IP Private trong các gói tin từ client chuyển đến router rồi đưa nó ra Internet và chiều ngược lại thì dùng IP Private thay thế cho IP Puclic rồi chuyển nó đến client cần nhận
  • Lý do: Chỉ có IP Public mới có khả năng định tuyến được trong môi trường mạng Internet còn IP Private chỉ định tuyến được trong mạng nội bộ
  • Tất cả các dữ liệu từ client trong mạng nội bộ muốn ra ngoài Internet đều phải đi qua Router. Để định tuyến được dữ liệu thì Router cần thông tin về IP nguồn/MAC nguồn, IP đích/MAC đích và các trường thông tin khác.
  • Router sẽ đứng ra với vai trò là thiết bị trung gian giữa môi trường mạng nội bộ và mạng Internet.
  • Thao tác trên winbox như sau: Chọn IP => Firewall => NAT => “+”
  • Tại thẻ General mục Chain chọn srcnat, mục Out. Interface chọn PPPoE tương ứng với đường line mà bạn muốn NAT

– Tiếp theo bạn qua thẻ Action tại mục Action chọn masquerate
=> Có bao nhiêu đường WAN thì phải thực hiện từng ấy lần NAT

– Giờ thì bạn đã có thể kết nối ra ngoài Internet qua 4 cổng LAN số 2,3,4 và 5

Bước 6: Kích hoạt và sử dụng WIFI

  • Mặc định nhà sản xuất sẽ tắt 2 card mạng Wifi 2.4GHz và 5GHz, bạn cần enable chúng và cấu hình một chút
  • Trong Interfaces hoặc Wireless bạn sẽ thấy chúng bị disable, giờ thì chọn vào chúng và enable nó lên

– Bạn hãy coi 2 mạng Wifi này như 2 cổng LAN. Bạn có thể đưa chúng vào nhóm LAN Network để lấy IP hoặc tạo một nhóm mới cho nó. Tôi sẽ tạo một nhóm mới cho nó gọi là WIFI Network và đưa 2 mạng Wifi này vào trong đó như cách tôi đưa cổng số 2,3,4 và 5 vào nhóm LAN Network

Tạo nhóm WIFI Network

Đưa 2 card mạng WIFI vào trong nhóm WIFI Network

Tạo Password cho nhóm WIFI Network

– Để cấp địa chỉ IP cho nhóm này bạn làm tương tự như bước 4 bên trên. Chỉ thay LAN Network thành WIFI Network và đặt IP của 2 nhóm này khác nhau tránh bị trùng

– Việc cài đặt Wifi giống như các thiết bị phát sóng Wifi khác bạn cần chọn SSID, Password, Độ rộng kênh, Số kênh… bạn tham khảo cấu hình bên dưới, những phần bôi đỏ là những phần bạn cần lưu ý (Tôi demo với băng tần 2.4GHz băng tần 5GHz làm tương tự)

– Giờ bạn có thể sử dụng WIFI của thiết bị để truy cập Internet.

 

Hướng dẫn cài đặt và sử dụng Camera của VNPT

Ngày nay việc trang bị Camera để quan sát đồng thời để bảo đảm an ninh chung quanh khu vực sinh sống và kho bãi …. và các khu vực khác là điều tất yếu của cuộc sống. Hiện nay tập đoàn VNPT cũng tham gia trong việc cung cấp thêm dịch vụ Camera cho tất cả các thuê bao hiện hữu và lắp mới Camera cho mọi đối tượng có nhu cầu. Quá trình sử dụng đôi khi còn nhiều thắc mắc thì bài viết hướng dẫn này sẽ giúp các bạn sử dụng tốt hơn sản phẩm và dịch vụ của VNPT.

Có 2 loại Camera thông dụng là :

 

Camera gắn trong nhà (Indoor)

Camera gắn ngoài trời (Outdoor)

I. Các bước lắp đặt Camera

Bước 1: Chọn vị trí lắp đặt
Lựa chọn vị trí phù hợp trong nhà hoặc ngoài trời, đảm bảo góc quan sát rộng, không bị che khuất, bao quát toàn bộ khu vực cần theo dõi.

Bước 2: Kết nối nguồn điện cho thiết bị

Đảm bảo dây nguồn có chiều dài đủ để kết nối từ ổ cắm đến vị trí lắp đặt, cung cấp nguồn điện ổn định cho thiết bị.

Bước 3: Cài đặt phần mềm, kết nối Wifi

  • Tải app quản lý camera về điện thoại. Phần mềm có tên là OneHome có thể tải trên CHPLAY hoặc trên AppStore theo link sau: 

    Android (CHPLAY)
    IOS (Apple) 

  • Sử dụng chức năng quét mã QR trên thiết bị để kết nối với ứng dụng.

  • Thiết lập kết nối mạng không dây và đặt mật khẩu bảo vệ camera (nếu có).

  • Kiểm tra hình ảnh hiển thị trên ứng dụng để xác nhận kết nối thành công.

Bước 4: Gắn chân đế và khoan tường

Đánh dấu điểm cần khoan bằng chân đế của camera, sau đó khoan lỗ để gắn thiết bị.

Bước 5: Cố định camera

Sử dụng ốc vít để gắn chân đế lên tường hoặc đặt camera tại vị trí ổn định như bàn, kệ tùy nhu cầu sử dụng.

II. Thêm thiết bị camera mới

Người dùng có thể tiến hành cài thêm thiết bị Camera mới theo 1 trong 2 cách sau:

  • Cách 1: Quét mã QR Code

Bước 1: Trên màn hình Thêm thiết bị chọn vào An ninh – An toàn hoặc tìm kiếm Camera. Chọn vào các dòng camera di chuyển đến màn hình Reset thiết bị.

Bước 2: Trên màn hình Reset thiết bị, mặc định chọn phương thức QR mode.

Bước 3: Cắm nguồn, nhấn và giữ nút RESET trên Camera trong khoảng 5 giây. Khi có âm thanh thông báo Camera sẵn sàng hoạt động và đèn nháy sáng liên tục, nhấn chọn Đã nghe thấy âm báo.

Bước 4: Chọn và nhập đúng thông tin Wi-Fi mà Camera sẽ được kết nối tới. Nhấn Kết nối.

Bước 5: Đưa màn hình Quét QR code hướng về phía trước của Camera (khoảng 15cm – 20cm) cho tới khi nghe thấy Camera thông báo “Đã nhận được mật khẩu. Vui lòng chờ kết nối”. Sau đó chọn vào nút Đã nghe thấy âm báo để di chuyển đến màn hình Chờ kết nối.

Sau đó chọn vào nút Đã nghe thấy âm báo để di chuyển đến màn hình Chờ kết nối.

Bước 6: Chờ đến khi nghe thấy Camera thông báo “Kết nối mạng thành công”, màn hình Chờ kết nối loading tới 100% và di chuyển tới màn hình Cấu hình thiết bị.

Trong trường hợp kết nối thất bại sẽ di chuyển đến màn hình Lỗi kết nối, nhấn Thử lại và thực hiện lại các thao tác.

Bước 7: Người dùng nhập tên và chọn phòng cho thiết bị. Trong trường hợp chưa có phòng, người dùng có thể nhập tên phòng để tạo phòng mới. Sau đó nhấn Hoàn thành.

 

Quá trình thêm thiết bị mới tới đây hoàn tất.
Sau khi thiết bị được thiết lập kết nối thành công, đặt camera tới vị trí cần lắp đặt để sử dụng.

  • Cách 2: Kết nối thông qua mạng Wi-Fi

Bước 1: Trên màn hình Thêm thiết bị chọn vào An ninh – An toàn hoặc tìm kiếm Camera. Chọn vào các dòng camera di chuyển đến màn hình Reset thiết bị.

Bước 2: Trên màn hình Reset thiết bị, nhấn nút Chuyển mode để chuyển sang chế độ kết nối qua Wi-Fi.

Bước 3: Cắm nguồn, nhấn và giữ nút RESET trên Camera trong khoảng 5 giây. Khi có âm thanh thông báo Camera sẵn sàng hoạt động và đèn nháy sáng liên tục, nhấn chọn Đã nghe thấy âm báo.

Bước 4: Quan sát trạng thái đèn trên thiết bị để chọn đúng kiểu kết nối mà Camera hỗ trợ:

  • Đèn nháy nhanh: Kết nối bằng EZ Mode
  • Đèn nháy chậm: Kết nối bằng AP Mode

Bước 5: Đối với cả hai kiểu kết nối, người dùng cần chọn và nhập đúng thông tin Wi-Fi mà Camera sẽ được kết nối tới, sau đó nhấn Kết nối.

  • EZ mode: Chuyển đến màn hình Chờ kết nối, thực hiện tiếp Bước 6
  • AP mode: Chuyển đến màn hình Hướng dẫn kết nối, thực hiện tiếp Bước 7

Bước 6: Tại màn hình Chờ kết nối, ứng dụng quét các thiết bị xung quanh trong phạm vi 2m để thực hiện kết nối. Khi nhận được tín hiệu, Camera sẽ phát âm báo “Đã nhận được mật khẩu. Vui lòng chờ kết nối”.

Bước 7: Tại màn hình Hướng dẫn kết nối, chọn Đi đến cài đặt Wi-Fi.

Chọn đúng Wi-Fi do thiết bị phát ra.

Quay trở lại ứng dụng ONE Home và chờ kết nối. Camera sẽ phát âm báo “Đã nhận được mật khẩu. Vui lòng chờ kết nối”.

Các bước tiếp theo tham khảo Bước 6Bước 7 tại Cách 1.

 

Hướng dẫn cấu hình ONT ZTE F6201B Wifi 6

Bước 1: Đăng nhập 

Truy cập giao diện cấu hình WEB của ONT bằng URL: https://192.168.1.1.

Sử dụng Username và Password như sau: 

Username : admin 

Password: GPON SN được in dưới đáy thiết bị. ( Thí dụ : ZTEGD7AA4E0E)

 

Sau khi truy nhập địa chỉ trên thì thấy được giao diện như hình sau: 

 

Điền thông tin Username và mật khẩu như thông tin hướng dẫn bên trên. 

Sau khi đăng nhập thành công thì ta chuyển qua bước 2:

Bước 2: Cấu hình mã SLID

Truy cập lần lượt vào các Menu: Internet – PON information – SN

Nhập SLID vào ô Password và bấm nút Apply.

Bước 3: Khai báo dịch vụ Internet

Truy cập lần lượt vào các Menu: Internet – Wan – Create New iTem để tạo WAN mới sau đó điền các thông tin như  Username và Password, Vlan của khách hàng cần cấu hình theo như hình dưới.

Bấm nút Apply để tạo kết nối.

Bước 3.1 Hướng dẫn cấu hình bridge cho ONT

Truy cập lần lượt vào các Menu: Internet – Wan – Create New iTem để tạo WAN chế độ bridge

3.1.a Mapping Port sau khi tạo dịch vụ Bridge:

Sau khi cấu hình profile WAN, ta phải chọn port nào để làm bridge thì mới sử dụng được. 

Bước 1: Chọn đúng WAN chế độ Bridge nếu sử dung nhiều dịch vụ

Bước 2 : Chọn đúng port cần dùng để quay PPPoE:

 

Sau đó nhấn Apply.

 

Bước 4. Khai báo dịch vụ Wifi

Truy cập lần lượt vào các Menu: Local Network – WLAN – WLAN Basic.

Vào WLAN Global Configuration cấu hình các thông số như hình cho hai băng tần 2.4G và 5G

Vào WLAN SSID Configuration để cấu hình tên của Wifi theo hình dưới

Chú ý khi thực hiện xong một bước nào đó thì cần nhấn vào Apply để lưu lại cấu hình.

Bước 5: Mở dịch vụ truy nhập từ xa vào ONT.

Truy cập lần lượt vào các Menu: Internet – Local Service Control – Create New Item. Sau đó chọn các dịch vụ cần mở và Apply.

Bước 6: Hướng dẫn NAT Port Camera và các ứng dụng

Truy cập lần lượt vào các Menu : Internet --> Security 

Sau đó nhập các thông tin cần thiết như hình minh hoạ

Sau đó chọn Apply.

Bước 7: Thay đổi mật khẩu truy nhập ONT

Truy cập lần lượt vào các Menu: Management & Diagnosis – Account Management. Sau đó nhập Password cũ vào ô Old Password, sau đó Nhập 2 lần mật khẩu mới vào 2 ô New Password và Confirmed Password sau đó nhấn Apply để lưu cấu hình.

Chúc các bạn thành công.

 

 

Các thói quen sử dụng khiến pin laptop mau hỏng

Thói quen sử dụng khiến tuổi thọ pin laptop rút ngắn

 

  • Không vệ sinh phần quạt khiến bộ phận này bị nghẹt, hay sạc sai cách có thể khiến pin của laptop hỏng nhanh hơn.
  • Pin của laptop đã được cải thiện nhiều về dung lượng và công nghệ sạc, cho thời gian sử dụng lâu hơn. Một số thiết bị có thời lượng pin vượt 20 tiếng. Tuy nhiên, nếu giữ những thói quen xấu, người dùng có thể phải sớm thay pin cho laptop.

Quạt tản nhiệt bị nghẹt

  • Theo PCWorld, các mẫu laptop, đặc biệt là laptop chơi game thường tích hợp một hoặc nhiều quạt cho mục đích tản nhiệt. Quạt giúp không khí lưu thông bên trong, mang nhiệt từ máy ra ngoài và đưa khí mát vào trong, giúp nhiệt độ laptop luôn giữ mức ổn định.
  • Dù vậy, khi sử dụng, quạt có thể bị nghẹt. Thủ phạm gây ra tình trạng này là bụi và tóc, khi chúng có thể khiến quạt quay chậm hoặc không quay, hiệu quả làm mát giảm đi.
  • Người dùng có thể tự vệ sinh tại nhà bằng cách tháo máy, gỡ phần tóc, sợi vải hoặc vật khác dính trên quạt, dùng bình xịt không khí để đánh bay bụi bẩn.
  • Tuy nhiên, áp lực không khí cần ở mức vừa phải, tránh làm hư linh kiện bên trong. Nếu không am hiểu, cần đến trung tâm sửa chữa máy tính để được bảo trì.

Môi trường quá nóng

  • Sử dụng laptop dưới trời nắng hay gần nguồn nhiệt cao có thể khiến pin nóng lên nhanh. Điều này không chỉ giảm dung lượng, giảm độ bền mà còn có thể gây cháy nổ nguy hiểm cho người dùng.
  • Bên cạnh đó, các thành phần trong laptop được thiết kế để hoạt động trong phạm vi nhiệt độ nhất định. Nếu nhiệt độ quá cao, nó có thể đẩy nhanh quá trình xuống cấp, hoặc tệ hơn là làm hỏng hoàn toàn các bộ phận.

Sạc sai cách

  • Theo DigitalTrends, thông thường, pin laptop tự giảm tuổi thọ theo thời gian và người dùng không thể làm gì. Tuy nhiên, họ có thể kéo dài thời gian sử dụng bằng cách sạc đúng: không cắm sạc liên tục ở mức 100% và không để pin cạn trong nhiều ngày, nhiều tuần hoặc nhiều tháng. Cả hai điều kiện cực đoan này đều làm giảm tuổi thọ của pin.
  • Một số chuyên gia cho biết, pin laptop và các loại pin Li-ion nên được giữ ở mức 40 – 80%. Hiện nay, một số laptop có tính năng bảo vệ pin bằng cách dừng sạc trước khi pin đạt đến mức nhất định, thường là 80-85%. Người dùng cũng có thể cài đặt các phần mềm bảo vệ pin theo cách tương tự.

Bật tính năng không cần thiết

  • Theo Techcrunch, màn hình là một trong những bộ phận tiêu tốn nhiều điện năng nhất. Để kéo dài thời gian và giảm tải cho pin, nên điều chỉnh độ sáng ở mức vừa phải. Cách làm này cũng giúp mắt ít bị mỏi hơn.
  • Trong quá trình sử dụng, có thể tắt tính năng không sử dụng nhưng gây hao pin. Chẳng hạn, khi dùng wifi, nên tắt Bluetooth, tắt ứng dụng không dùng thay vì để chúng ở chế độ chạy nền, tắt đèn nền bàn phím nếu dùng ở môi trường đủ sáng. Ngoài ra, có thể dùng thiết bị ngoại vi tích hợp sẵn pin như chuột, bàn phím, tai nghe không dây để giảm áp lực tiêu thụ điện trên laptop.

Dùng sạc pin khác cho laptop

  • Mỗi laptop đều được thiết kế với một loại sạc riêng. Do đó, theo Battle Born Batteries, người dùng không nên dùng sạc laptop của hãng này để nạp điện cho laptop khác, vì có thể gây hại pin, thậm chí gây cháy nổ nếu không tương thích. Ngoài ra, việc dùng sạc không rõ nguồn gốc cũng có thể gây nguy cơ tương tự.

 

7 tài khoản bạn bắt buộc phải bật tính năng xác thực hai lớp

Xác thực hai lớp là tính năng giúp bảo vệ các tài khoản quan trọng như Facebook, Gmail… khỏi các cuộc tấn công đánh cắp tài khoản.

Xác thực hai lớp là gì?

Xác thực hai lớp (Two-Factor Authentication – 2FA) là một biện pháp bảo mật bổ sung được sử dụng để bảo vệ tài khoản người dùng, thậm chí ngay cả khi mật khẩu đã bị rò rỉ.

Các phương pháp xác thực hai lớp phổ biến như mã OTP (được gửi qua SMS, email), ứng dụng xác thực (Google Authenticator, Authy, Microsoft Authenticator…), thiết bị phần cứng (token bảo mật, thẻ thông minh, YubiKey…), sinh trắc học (vân tay, khuôn mặt, giọng nói…).

Dưới đây là 7 tài khoản quan trọng bạn nên bật tính năng xác thực hai lớp.

1. Email

Tài khoản email đóng vai trò là phương pháp khôi phục hoặc xác minh cho các tài khoản trực tuyến quan trọng. Nếu email của bạn bị xâm phạm, tin tặc có thể đặt lại mật khẩu các tài khoản được liên kết và xâm nhập.

Ngoài ra, tài khoản email còn có thể chứa thông tin bí mật, tài liệu cá nhân, báo cáo tài chính… những dữ liệu này có thể được sử dụng để đánh cắp danh tính, tống tiền.

Ví dụ, với Gmail, bạn chỉ cần truy cập vào https://myaccount.google.com, đăng nhập tài khoản Google tương ứng. Tiếp theo, người dùng chỉ cần chọn mục Security (bảo mật), tìm đến mục Xác minh 2 bước và làm theo hướng dẫn.

2. Tài khoản mạng xã hội

Đa số ai trong chúng ta đều sở hữu một hoặc vài tài khoản mạng xã hội, đơn cử như Facebook, Zalo, X… để kết nối với bạn bè, người thân và đồng nghiệp.

Khi tài khoản mạng xã hội bị xâm phạm, các thông tin riêng tư, hình ảnh, tin nhắn… sẽ bị lạm dụng để lừa đảo người khác, điều này có thể gây tổn hại đến danh tiếng của bạn.

Đa số các nền tảng mạng xã hội hiện nay đều hỗ trợ người dùng bật tính năng xác thực hai lớp ngay trong phần cài đặt.

Ví dụ như với Facebook, bạn chỉ cần truy cập vào phần cài đặt của ứng dụng, chọn Account Center (trung tâm tài khoản)

– Password and security (mật khẩu và bảo mật) –

Two-factor authentication (xác thực hai lớp) và làm theo các bước hướng dẫn cho đến khi hoàn tất.

3. Dịch vụ lưu trữ đám mây

Nếu sử dụng các dịch vụ lưu trữ đám mây để lưu tài liệu cá nhân, ảnh và video riêng tư, tài liệu kinh doanh bí mật… bạn cần phải bật tính năng xác thực hai lớp. Điều này sẽ bảo vệ bạn khỏi hành vi trộm cắp danh tính trong trường hợp tài khoản bị xâm phạm.

Tội phạm mạng thường thiết kế phần mềm độc hại để mã hóa dữ liệu lưu trữ đám mây và yêu cầu tiền chuộc, và việc có 2FA sẽ bảo vệ bạn khỏi những vấn đề như vậy.

4. Các ứng dụng mua sắm

Nếu ai đó có quyền truy cập vào tài khoản của bạn, họ có thể mua hàng và giao hàng đến địa chỉ của họ. Họ cũng có thể đánh cắp thông tin thẻ tín dụng đã lưu của bạn và thực hiện các giao dịch mua trái phép bên ngoài ứng dụng mua sắm.

Vì chúng ta thường lưu trữ thông tin cá nhân như địa chỉ, số điện thoại và họ tên đầy đủ trong tài khoản mua sắm, nên kẻ gian có thể sử dụng thông tin này để đánh cắp danh tính.

Để bảo vệ khỏi những rủi ro này, hãy đảm bảo tài khoản mua sắm của bạn được bảo mật bằng xác thực hai yếu tố.

5. Ứng dụng liên quan đến công việc

Chúng ta thường đánh giá thấp tầm quan trọng của việc bảo mật các tài khoản liên quan đến công việc mà không biết rằng chỉ cần một vi phạm cũng có thể làm gián đoạn hoạt động của công ty, và gây nguy hiểm cho công việc.

Ví dụ, nếu bạn có quyền quản lý các ứng dụng quản lý dự án như Asana, người có quyền truy cập trái phép có thể đánh cắp các tệp tin mật của công ty, xóa nhiệm vụ trên nhiều bảng và thực hiện các thay đổi trái phép, ảnh hưởng nghiêm trọng đến quy trình làm việc của công ty.

Nếu tài khoản Outlook của bạn bị xâm phạm, kẻ xâm nhập có thể phát tán thông tin sai lệch trong toàn công ty dưới tên của bạn. Tương tự như vậy, việc truy cập trái phép vào tài khoản ứng dụng giao tiếp, chẳng hạn như Slack, có thể cho phép ai đó chia sẻ nội dung không phù hợp với nhóm của bạn, gây tổn hại đến danh tiếng của bạn.

6. Trình quản lý mật khẩu

Trình quản lý mật khẩu là kho lưu trữ trung tâm, lưu trữ tất cả mật khẩu tài khoản của bạn ở một nơi. Nếu không có xác thực hai yếu tố, bất kỳ vi phạm nào làm lộ mật khẩu chính hoặc khóa bí mật đều có thể cho phép kẻ gian truy cập vào tất cả mật khẩu của bạn.

Điều này có nghĩa là chúng có thể truy cập vào mọi tài khoản có thông tin đăng nhập được lưu trữ trong trình quản lý mật khẩu.

Nếu bạn đã lưu thông tin thẻ tín dụng, số nhận dạng cá nhân, thông tin bí mật, danh tính của bạn cũng có thể gặp rủi ro.

7. Ứng dụng ngân hàng, tài chính, ví điện tử

Các ứng dụng tài chính – ngân hàng luôn là mục tiêu tấn công của tin tặc. Ngoài ra, nếu tin tặc có quyền truy cập thông tin chi tiết về thẻ ghi nợ hoặc thẻ tín dụng của bạn, họ có thể mua hàng và rút hết tiền trong tài khoản của bạn.

Hướng dẫn cấu hình ONT ZTE F671Y Dualband

Bước 1: Đăng nhập 

Truy cập giao diện cấu hình WEB của ONT bằng URL: https://192.168.1.1. Sử dụng Username và Password như sau: 

Username

Password

Vnpt

Vnpthanoi@7801

admin

Serial GPON mặt sau thiết bị

 

 

Sau khi truy nhập địa chỉ trên thì thấy được giao diện như hình sau: 

Điền thông tin Username và mật khẩu như thông tin hướng dẫn bên trên. 

Sau khi đăng nhập thành công thì ta chuyển qua bước 2:

Bước 2: Cấu hình mã SLID

Truy cập lần lượt vào các Menu: Internet – PON information – SN
Nhập SLID vào ô Password và bấm nút Apply.

 

Bước 3: Khai báo dịch vụ Internet

Truy cập lần lượt vào các Menu: Internet – Wan – Create New iTem để tạo WAN mới sau đó điền các thông tin như  Username và Password, Vlan của khách hàng cần cấu hình theo như hình dưới.

Bấm nút Apply để tạo kết nối.

Bước 4. Khai báo dịch vụ Wifi

Truy cập lần lượt vào các Menu: Local Network – WLAN – WLAN Basic.

Vào WLAN Global Configuration cấu hình các thông số như hình cho hai băng tần 2.4G và 5G

Vào WLAN SSID Configuration để cấu hình tên của Wifi theo hình dưới

Chú ý khi thực hiện xong một bước nào đó thì cần nhấn vào Apply để lưu lại cấu hình.

Bước 5: Mở dịch vụ truy nhập từ xa vào ONT.

Truy cập lần lượt vào các Menu: Internet – Local Service Control – Create New Item. Sau đó chọn các dịch vụ cần mở và Apply.

Bước 6: Thay đổi mật khẩu truy nhập ONT

Truy cập lần lượt vào các Menu: Management & Diagnosis – Account Management. Sau đó nhập Password cũ vào ô Old Password, sau đó Nhập 2 lần mật khẩu mới vào 2 ô New Password và Confirmed Password sau đó nhấn Apply để lưu cấu hình.

Chúc các bạn thành công.

Trang web này sử dụng cookie để mang đến cho bạn trải nghiệm duyệt web tốt hơn. Bằng cách duyệt trang web này, bạn đồng ý với việc chúng tôi sử dụng cookie.
Thêm thông tin